vietnam
The Thanh Restaurant is one of vietnam.

1. The Thanh Restaurant

ベトナム料理店 · 2個のヒントとレビュー
Nộm Hàm Long is one of vietnam.

2. Nộm Hàm Long

7.7
25 Hàm Long, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
サラダ料理店 · 15個のヒントとレビュー
Phở 10 Lý Quốc Sư is one of vietnam.

3. Phở 10 Lý Quốc Sư

8.4
10 Lý Quốc Sư (Chân Cầm), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 168個のヒントとレビュー
Chả Cá Thăng Long is one of vietnam.

4. Chả Cá Thăng Long

8.5
21 Đường Thành (Hàng Điếu), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 139個のヒントとレビュー
Museum Garden Cafe is one of vietnam.

5. Museum Garden Cafe

1 Phạm Ngũ Lão (Phạm Ngũ Lão), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 6個のヒントとレビュー
Nhạc Cafe - Music Cafe is one of vietnam.

6. Nhạc Cafe - Music Cafe

8.5
7 Hàng Thùng, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 240個のヒントとレビュー
Bánh Mì 25 is one of vietnam.

7. Bánh Mì 25

8.7
25 Hàng Cá (Thuốc Bắc), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 174個のヒントとレビュー
Bánh Mỳ Thịt Xiên Nướng Bà Nga is one of vietnam.

8. Bánh Mỳ Thịt Xiên Nướng Bà Nga

31 Quang Trung (01688200940), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 14個のヒントとレビュー
Vu Canu is one of vietnam.

9. Vu Canu

6.4
20 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ジューススタンド · 22個のヒントとレビュー
Xôi Yến is one of vietnam.

10. Xôi Yến

7.4
35B Nguyễn Hữu Huân (Hàng Mắm), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 112個のヒントとレビュー
Caramen Dương Hoa is one of vietnam.

11. Caramen Dương Hoa

7.4
33 Nguyễn Khắc Nhu (Hàng Bún), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
デザートショップ · 12個のヒントとレビュー
Vu Canu is one of vietnam.

12. Vu Canu

112 Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ジューススタンド · Tipまたはレビューなし
Vu Canu is one of vietnam.

13. Vu Canu

19 Phố Huế, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ジューススタンド · Tipまたはレビューなし
Cộng Càphê is one of vietnam.

14. Cộng Càphê

7.4
35 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 46個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

15. Cộng Càphê

152Đ Triệu Việt Vương, Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 65個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

16. Cộng Càphê

7.5
4 Lý Thường Kiệt (Phan Huy Chú), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 15個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

17. Cộng Càphê

7.6
32 Điện Biên Phủ (Lê Hồng Phong), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 71個のヒントとレビュー
Smoothies and Juices Trần Hưng Đạo is one of vietnam.

18. Smoothies and Juices Trần Hưng Đạo

7.3
30 Trần Hưng Đạo, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ジューススタンド · 13個のヒントとレビュー
Bánh Cuốn Thanh Vân is one of vietnam.

19. Bánh Cuốn Thanh Vân

8.2
14 Hàng Gà, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 47個のヒントとレビュー
Ốc Vi Sài Gòn is one of vietnam.

20. Ốc Vi Sài Gòn

5.9
19 Gia Ngư, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
シーフードレストラン · 17個のヒントとレビュー
Pizza 4P's is one of vietnam.

21. Pizza 4P's

8.8
2 ngõ Huyện (24-26 Lý Quốc Sư), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ピッツェリア · 98個のヒントとレビュー
Madame Hiên is one of vietnam.

22. Madame Hiên

7.0
15 Chân Cầm (Lý Quốc Sư), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 66個のヒントとレビュー
Phố Xưa is one of vietnam.

23. Phố Xưa

8.2
17 Phan Đình Phùng, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
コーヒーショップ · 22個のヒントとレビュー
Pool House is one of vietnam.

24. Pool House

7.8
Trường Sơn, Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng
ベトナム料理店 · 13個のヒントとレビュー
Bánh Mì Phượng is one of vietnam.

25. Bánh Mì Phượng

8.9
2B Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 252個のヒントとレビュー
Morning Glory is one of vietnam.

26. Morning Glory

8.5
106 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 350個のヒントとレビュー
Madam Khánh - The Bánh Mì Queen is one of vietnam.

27. Madam Khánh - The Bánh Mì Queen

9.0
115 Trần Cao Vân, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 138個のヒントとレビュー
The Espresso Station is one of vietnam.

28. The Espresso Station

8.6
28/2 Tran Hung Dao, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
コーヒーショップ · 40個のヒントとレビュー
Cay Me is one of vietnam.

29. Cay Me

7.4
ベトナム料理店 · 8個のヒントとレビュー
Soul Kitchen is one of vietnam.

30. Soul Kitchen

8.4
Bãi Biển An Bàng, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ビーチバー · 36個のヒントとレビュー
L'USINE is one of vietnam.

31. L'USINE

8.2
70B Lê Lợi St., District 1 (Nguyen Trung Truc), ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 155個のヒントとレビュー
I.D Café is one of vietnam.

32. I.D Café

34D Thu Khoa Huan St., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 210個のヒントとレビュー
Phuong Mai art & café is one of vietnam.

33. Phuong Mai art & café

8.0
07 Phan Chu Trinh, District 1, ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 6個のヒントとレビュー
Bami Bread (Bánh Mì Bami) is one of vietnam.

34. Bami Bread (Bánh Mì Bami)

8.1
98 Hàng Bac, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 28個のヒントとレビュー
Bún Ngao 39 Quang Trung is one of vietnam.

35. Bún Ngao 39 Quang Trung

8.0
39 Quang Trung, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
シーフードレストラン · 12個のヒントとレビュー
The Hill Station Signature Restaurant is one of vietnam.

36. The Hill Station Signature Restaurant

37 Fansipan, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 46個のヒントとレビュー
Ngoc Chau Garden is one of vietnam.

37. Ngoc Chau Garden

7.7
116 Ho Tung Mau, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 55個のヒントとレビュー
Secret Garden is one of vietnam.

38. Secret Garden

8.0
158 Bis/40-41 Pasteur St., Ben Nghe Ward, Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 109個のヒントとレビュー
Sapa O'Chau is one of vietnam.

39. Sapa O'Chau

7.9
8 Thác Bạc, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
カフェ · 16個のヒントとレビュー
Red Dao House is one of vietnam.

40. Red Dao House

6.7
4B Thác Bạc, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 16個のヒントとレビュー
Little Sapa is one of vietnam.

41. Little Sapa

6.6
18 Cầu Mây, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 29個のヒントとレビュー
L'Usine: Cafe, Bistro & Lifestyle Shop is one of vietnam.

42. L'Usine: Cafe, Bistro & Lifestyle Shop

151/1 Dong Khoi St., 1st Flr., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 280個のヒントとレビュー
TukTuk Thai Bistro is one of vietnam.

43. TukTuk Thai Bistro

7.9
38 Lý Tự Trọng, District 1, ホーチミン, ホーチミン市
タイ料理店 · 22個のヒントとレビュー
Le Tonkin is one of vietnam.

44. Le Tonkin

6.7
14 Ngô Văn Sở
ベトナム料理店 · 10個のヒントとレビュー
HOME Hanoi Restaurant is one of vietnam.

45. HOME Hanoi Restaurant

8.4
34 Châu Long (Châu Long), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 25個のヒントとレビュー
Huong Lai is one of vietnam.

46. Huong Lai

8.0
38 Ly Tu Trong St. (Pasteur), ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 15個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

47. Cộng Càphê

8.2
27 Nhà Thờ (Nha Chung), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 56個のヒントとレビュー
Le Petit Gecko is one of vietnam.

48. Le Petit Gecko

7.4
15 Xuân Viên, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
カフェ · 16個のヒントとレビュー
Sapa Cuisine is one of vietnam.

49. Sapa Cuisine

17 Xuân Viên, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 1件の Tip
Nhà Hàng Cô Lịch (Madame Lịch Restaurant) is one of vietnam.

50. Nhà Hàng Cô Lịch (Madame Lịch Restaurant)

5.3
1 Fansipan, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
焼肉 / バーベキュー料理店 · 7個のヒントとレビュー
Delta Italian Restaurant is one of vietnam.

51. Delta Italian Restaurant

5.7
33 Cầu Mây, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
イタリア料理店 · 7個のヒントとレビュー
Michell Restaurant is one of vietnam.

52. Michell Restaurant

5.5
34 Cầu Mây, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 8個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

53. Cộng Càphê

7.8
100A Xuân Diệu, Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 10個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

54. Cộng Càphê

7.8
15 Trúc Bạch (ngõ Trúc Lạc), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 13個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

55. Cộng Càphê

8.8
54 Mã Mây, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 42個のヒントとレビュー
Koto is one of vietnam.

56. Koto

7.7
59-61 Văn Miếu, Đống Đa, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 89個のヒントとレビュー
Cộng Càphê 54 Hàng Điếu (Hàng Nón) is one of vietnam.

57. Cộng Càphê 54 Hàng Điếu (Hàng Nón)

8.2
54 Hàng Điếu (Hàng Nón), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 57個のヒントとレビュー
Smoothies & Juices Bà Triệu is one of vietnam.

58. Smoothies & Juices Bà Triệu

5.9
2b Bà Triệu (Hàng Khay), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ジューススタンド · 6個のヒントとレビュー
Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake) is one of vietnam.

59. Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake)

Đinh Tiên Hoàng (Lê Thái Tổ), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 198個のヒントとレビュー
Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum) is one of vietnam.

60. Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum)

7.3
Quảng Trường Ba Đình, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
モニュメント · Ba Đình · 124個のヒントとレビュー
Hoàng Thành Thăng Long (Imperial Citadel of Thang Long) is one of vietnam.

61. Hoàng Thành Thăng Long (Imperial Citadel of Thang Long)

6.5
18-19 Hoàng Diệu (Nguyễn Tri Phương), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
· 29個のヒントとレビュー
Chợ Long Biên is one of vietnam.

62. Chợ Long Biên

Yên Phụ, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
市場 · 2個のヒントとレビュー
Bến Xe Long Biên is one of vietnam.

63. Bến Xe Long Biên

Yên Phụ (Hồng Hà), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
バスターミナル · 3個のヒントとレビュー
Phố Cổ (Old Quarter) is one of vietnam.

64. Phố Cổ (Old Quarter)

ハノイ, Thành Phố Hà Nội
地域 · 40個のヒントとレビュー
Orchid Cooking Class & Restaurant is one of vietnam.

65. Orchid Cooking Class & Restaurant

8.7
25 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
料理学校 · 77個のヒントとレビュー
Wanna Waffle 27 Đinh Tiên Hoàng is one of vietnam.

66. Wanna Waffle 27 Đinh Tiên Hoàng

7.0
3-4th Floor 27 Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
クレープ屋 · 6個のヒントとレビュー
Mỹ Khê is one of vietnam.

67. Mỹ Khê

8.3
Trường Sa, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
海岸 · 61個のヒントとレビュー
Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach) is one of vietnam.

68. Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach)

8.2
Lạc Long Quân (Đường Biển), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
海岸 · 56個のヒントとレビュー
Thành Phát Restaurant is one of vietnam.

69. Thành Phát Restaurant

7.5
333 Trần Phú, Vung Tau, Ba Ria
シーフードレストラン · 16個のヒントとレビュー
Bún Thịt Nướng Chị Tuyền is one of vietnam.

70. Bún Thịt Nướng Chị Tuyền

8.7
175 Cô Giang, Q.1, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 36個のヒントとレビュー
Tân Nguyên Thái dimsum 新源泰茶餐店 is one of vietnam.

71. Tân Nguyên Thái dimsum 新源泰茶餐店

7.7
102d (an dương vương p9 q5), ホーチミン, ホーチミン市
飲茶・点心レストラン · 20個のヒントとレビュー
Pizza 4P's is one of vietnam.

72. Pizza 4P's

8.9
8/15 Le Thanh Ton Street Dist 1, ホーチミン, ホーチミン市
ピッツェリア · 235個のヒントとレビュー
Đông Phố is one of vietnam.

73. Đông Phố

7.7
57 Hồ Xuân Hương, Quận 3 (Cách Mạng Tháng Tám), Hồ Chí Minh City, Vietnam
ベトナム料理店 · 35個のヒントとレビュー
Baba's Kitchen is one of vietnam.

74. Baba's Kitchen

8.2
164 Bui Vien, District 1, ホーチミン, ホーチミン市
インド料理店 · 95個のヒントとレビュー
Bánh Mì Huỳnh Hoa is one of vietnam.

75. Bánh Mì Huỳnh Hoa

8.6
26 Le Thi Rieng, ホーチミン, ホーチミン市
サンドイッチ店 · 176個のヒントとレビュー
Quan Chi Hoa Vietnamese Cuisine is one of vietnam.

76. Quan Chi Hoa Vietnamese Cuisine

8.0
33A Le Thanh Ton Q1, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 26個のヒントとレビュー
Propaganda is one of vietnam.

77. Propaganda

8.6
21 Han Thuyen, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 159個のヒントとレビュー
Bread of Life is one of vietnam.

78. Bread of Life

7.2
4 Đống Đa (Trần Phú), Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
パン屋 · 25個のヒントとレビュー
ミークアン 1A is one of vietnam.

79. ミークアン 1A

7.1
(Mỳ Quảng 1A Hải Phòng)
1A Hải Phòng, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
麺類店 · 21個のヒントとレビュー
Miss Lý - Cafe 22 is one of vietnam.

80. Miss Lý - Cafe 22

8.1
22 Nguyễn Huế, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 99個のヒントとレビュー
Madame Lân Restaurant is one of vietnam.

81. Madame Lân Restaurant

7.9
4 Bạch Đằng, Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
ベトナム料理店 · 59個のヒントとレビュー
Intimex Supermarket is one of vietnam.

82. Intimex Supermarket

142 Lê Duẩn, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
スーパーマーケット · Tipまたはレビューなし
Golden Rice is one of vietnam.

83. Golden Rice

7.4
40 Phạm Ngũ Lão, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 24個のヒントとレビュー
Nina's Cafe is one of vietnam.

84. Nina's Cafe

7.7
16/34 Nguyễn Trí Phương, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 93個のヒントとレビュー
ホイアン市場 is one of vietnam.

85. ホイアン市場

8.4
(Chợ Hội An)
Trần Phú (Trần Qúy Cáp), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
市場 · 58個のヒントとレビュー
Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb) is one of vietnam.

86. Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb)

8.2
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 16個のヒントとレビュー
Kinh Thành Huế (Hue Imperial City) is one of vietnam.

87. Kinh Thành Huế (Hue Imperial City)

7.9
23 Tháng 8, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 78個のヒントとレビュー
Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb) is one of vietnam.

88. Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb)

8.5
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 24個のヒントとレビュー
Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda) is one of vietnam.

89. Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda)

8.4
Kim Long, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
仏教寺院 · 36個のヒントとレビュー
Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony) is one of vietnam.

90. Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony)

7.3
Kinh Thành Huế, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
宮殿 · 8個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of vietnam.

91. Cộng Càphê

7.8
96-98 Bạch Đằng, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
コーヒーショップ · 56個のヒントとレビュー

Lavender L.Lavender Lucsae: Very cozy atmostphere with nice music, good views of the Han river, and the best white coffee ever! <3

Phố Xưa is one of vietnam.

92. Phố Xưa

8.4
Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 52個のヒントとレビュー
Nữ Eatery is one of vietnam.

93. Nữ Eatery

8.6
10A Nguyễn Thị Minh Khai, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 59個のヒントとレビュー
Reaching Out is one of vietnam.

94. Reaching Out

8.9
131 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ティールーム · 92個のヒントとレビュー
Ba Le Well is one of vietnam.

95. Ba Le Well

7.2
45/51 Trần Hưng Đạo, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 52個のヒントとレビュー
Nam Phan is one of vietnam.

96. Nam Phan

8.2
34 Vo Van Tan, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · District 1 · 77個のヒントとレビュー
Bamboo Bar is one of vietnam.

97. Bamboo Bar

7.3
Tả Vân, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
コーヒーショップ · 16個のヒントとレビュー
Good Morning Vietnam Restaurant is one of vietnam.

98. Good Morning Vietnam Restaurant

7.5
Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 15個のヒントとレビュー
Le Gecko is one of vietnam.

99. Le Gecko

5.9
4 Hàm Rồng, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ホテル · 17個のヒントとレビュー
San Hô Seafood Restaurant is one of vietnam.

100. San Hô Seafood Restaurant

6.9
58 Lý Thường Kiệt, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 5個のヒントとレビュー
Daruma is one of vietnam.

101. Daruma

118-K1 Giảng Võ, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
和食店 · 31個のヒントとレビュー
Green Tangerine is one of vietnam.

102. Green Tangerine

6.8
48 Hàng Bè, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
フランス料理店 · 82個のヒントとレビュー
Pizza 4P is one of vietnam.

103. Pizza 4P

9.0
43 Tràng Tiền (Nguyễn Xí), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
イタリア料理店 · 42個のヒントとレビュー

104. Intercontinental Danang Sun Peninsula Resort

9.0
Bai Bac, Sontra Peninsula, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
リゾート · 47個のヒントとレビュー

Artemy L.Artemy Lebedev: Виды роскошные. И фуникулер тоже. А кормят невкусно.

105. Intercontinental Danang Private Beach

7.9
海岸 · 2個のヒントとレビュー

Artemy L.Artemy Lebedev: Вид и ресты ок, но самое крутое - это частный фуникулер на территории.