Vietnam
Phở 10 Lý Quốc Sư is one of Vietnam.

1. Phở 10 Lý Quốc Sư

8.5
10 Lý Quốc Sư (Chân Cầm), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 167個のヒントとレビュー
Hương Sen 68 An Dương is one of Vietnam.

2. Hương Sen 68 An Dương

7.3
68 An Dương, Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
マッサージ院 · 10個のヒントとレビュー
Hương Sen II is one of Vietnam.

3. Hương Sen II

7.4
49 Thái Thịnh, Đống Đa, Thành Phố Hà Nội
スパ · 5個のヒントとレビュー
Phúc Long Coffee & Tea Express Mac Thi Buoi is one of Vietnam.

4. Phúc Long Coffee & Tea Express Mac Thi Buoi

6.9
63 Mac Thi Buoi St., Dist. 1, ホーチミン
コーヒーショップ · 104個のヒントとレビュー
L'Usine Le Thanh Ton is one of Vietnam.

5. L'Usine Le Thanh Ton

7.5
19 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh (Thái Văn Lung), ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 10個のヒントとレビュー
L'USINE is one of Vietnam.

6. L'USINE

7.7
70B Lê Lợi St., District 1 (Nguyen Trung Truc), ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 155個のヒントとレビュー
L'Usine: Cafe, Bistro & Lifestyle Shop is one of Vietnam.

7. L'Usine: Cafe, Bistro & Lifestyle Shop

151/1 Dong Khoi St., 1st Flr., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 280個のヒントとレビュー
Minh Hiên - Quán Chay (Vegetarian) is one of Vietnam.

8. Minh Hiên - Quán Chay (Vegetarian)

8.5
50 Trân Cao Vân, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ビーガン&ベジタリアン料理店 · 49個のヒントとレビュー
Địa Đạo Vịnh Mốc (Vinh Moc Tunnels) is one of Vietnam.

9. Địa Đạo Vịnh Mốc (Vinh Moc Tunnels)

8.0
Vịnh Mốc, Hồ Xá, Tỉnh Quảng Trị
歴史博物館 · 5個のヒントとレビュー
ミークアン 1A is one of Vietnam.

10. ミークアン 1A

7.1
(Mỳ Quảng 1A Hải Phòng)
1A Hải Phòng, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
麺類店 · 21個のヒントとレビュー
Madam Khánh - The Bánh Mì Queen is one of Vietnam.

11. Madam Khánh - The Bánh Mì Queen

9.0
115 Trần Cao Vân, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 138個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Phụ Nữ Việt Nam (Vietnamese Women's Museum) is one of Vietnam.

12. Bảo Tàng Phụ Nữ Việt Nam (Vietnamese Women's Museum)

7.3
36 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
博物館 · 24個のヒントとレビュー
Chả Cá Lã Vọng is one of Vietnam.

13. Chả Cá Lã Vọng

5.6
14 Chả Cá (btwn. Lò Rèn & Lãn Ông), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 62個のヒントとレビュー
Sofitel Legend Metropole Hanoi is one of Vietnam.

14. Sofitel Legend Metropole Hanoi

9.3
15 Ngo Quyen Street, Hoan Kiem District (Lê Phụng Hiếu), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ホテル · 103個のヒントとレビュー
Craft Link is one of Vietnam.

15. Craft Link

43-51 Văn Miếu, Đống Đa, Thành Phố Hà Nội
ギフトショップ · 3個のヒントとレビュー
Phở Thìn 13 Lò Đúc is one of Vietnam.

16. Phở Thìn 13 Lò Đúc

7.9
13 Lò Đúc (Lê Văn Hưu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 82個のヒントとレビュー
Quan Ruoc Hue ( authentic Hue cuisine) is one of Vietnam.

17. Quan Ruoc Hue ( authentic Hue cuisine)

38/26 Nguyen Van Troi, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 2個のヒントとレビュー
Bột chiên Đạt Thành is one of Vietnam.

18. Bột chiên Đạt Thành

7.3
277-279 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, ホーチミン, ホーチミン市
中華料理店 · 6個のヒントとレビュー
Bánh Mì Hoà Mã is one of Vietnam.

19. Bánh Mì Hoà Mã

7.7
Hẻm 51 Cao Thắng, P3, Q3 (Nguyễn Đình Chiểu), Hồ Chí Minh, ホーチミン市
パン屋 · 22個のヒントとレビュー
Cafe Thuỷ Trúc is one of Vietnam.

20. Cafe Thuỷ Trúc

6.8
197 Dinh Bo Linh, Binh Thanh, ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 12個のヒントとレビュー
Cơm Gà Bà Buội is one of Vietnam.

21. Cơm Gà Bà Buội

7.7
22 Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 36個のヒントとレビュー
Chả Cá Lã Vọng, HXH is one of Vietnam.

22. Chả Cá Lã Vọng, HXH

6.2
3-6 (Ho Xuan Huong), ホーチミン, ホーチミン市
アジア料理店 · 8個のヒントとレビュー
Hủ Tiếu Nhân Quán is one of Vietnam.

23. Hủ Tiếu Nhân Quán

72 Nguyen Thuong Hien, Q.3, ホーチミン, ホーチミン市
麺類店 · 17個のヒントとレビュー
An Viên is one of Vietnam.

24. An Viên

8.0
178a hai bà trưng q.1, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 13個のヒントとレビュー
Cục Gạch is one of Vietnam.

25. Cục Gạch

8.6
10 Đặng Tất st., dist. 1 (Trần Nhật Duật), Quận 3, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 207個のヒントとレビュー
Phở Anh is one of Vietnam.

26. Phở Anh

7.8
8 Ky Dong Q.3, HCMC
ベトナム料理店 · 6個のヒントとレビュー
Lunch Lady is one of Vietnam.

27. Lunch Lady

6.8
23 Hoàng Sa (about 20m down alley behind 23 Hoang Sa building), ホーチミン市
ベトナム料理店 · 38個のヒントとレビュー
Bé Ốc is one of Vietnam.

28. Bé Ốc

58/53 Vinh Khanh St., Ward 9, Dist. 4 (None), Ho Chi Minh, None
シーフードレストラン · 5個のヒントとレビュー
Bún Thịt Nướng Chị Tuyền is one of Vietnam.

29. Bún Thịt Nướng Chị Tuyền

8.6
175 Cô Giang, Q.1, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 36個のヒントとレビュー
Cơm tấm Dì Năm is one of Vietnam.

30. Cơm tấm Dì Năm

253 Khánh Hội, Q.4, ホーチミン, ホーチミン市
フードコート · Tipまたはレビューなし
Com tam Moc is one of Vietnam.

31. Com tam Moc

Lý Tự Trọng (Nguyễn Trung Trực), HCM
ベトナム料理店 · 1件の Tip
Nhà Hàng Ngon / Ngon Restaurant is one of Vietnam.

32. Nhà Hàng Ngon / Ngon Restaurant

7.6
160 Pasteur St., Ben Nghe Ward, Dist. 1 (Ly Tu Trong Street), ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 203個のヒントとレビュー
Phu Nhuan Market is one of Vietnam.

33. Phu Nhuan Market

ホーチミン, ホーチミン市
フリーマーケット · 5個のヒントとレビュー
Nguyen Van Troi Market is one of Vietnam.

34. Nguyen Van Troi Market

Nguyễn văn trỗi, ホーチミン, ホーチミン市
市場 · 5個のヒントとレビュー
Quan 94 - Dac san cua bien is one of Vietnam.

35. Quan 94 - Dac san cua bien

6.4
94 Dinh Tien Hoang, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 36個のヒントとレビュー
Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu is one of Vietnam.

36. Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu

8.4
67 Hàng Điếu (btwn Hàng Nón & Yên Thái), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 135個のヒントとレビュー
Cháo Cá Đoan Xồm is one of Vietnam.

37. Cháo Cá Đoan Xồm

213 Hàng Bông (Điện Biên Phủ, Phùng Hưng), Hàng Bông, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · Tipまたはレビューなし

38. Cafe Ilu

178 Kim Ma, Thành Phố Hà Nội
カテゴリに属さない · Tipまたはレビューなし
Qùa Tặng Thiên Sứ - Bánh Mỳ Sốt Vang is one of Vietnam.

39. Qùa Tặng Thiên Sứ - Bánh Mỳ Sốt Vang

7.8
252 Hàng Bông (cnr. Đình Ngang), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 15個のヒントとレビュー
Phở Thìn Bờ Hồ is one of Vietnam.

40. Phở Thìn Bờ Hồ

6.9
61 Đinh Tiên Hoàng (Hang Dau), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 18個のヒントとレビュー
Phở Sướng is one of Vietnam.

41. Phở Sướng

7.8
24 ngõ Trung Yên (near Đinh Liệt), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 45個のヒントとレビュー
Pho 112 Van Phuc is one of Vietnam.

42. Pho 112 Van Phuc

112 Van Phuc, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 1件の Tip
Daisy Foot Massage is one of Vietnam.

43. Daisy Foot Massage

5.2
16 Âu Triệu, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
スパ · 8個のヒントとレビュー
Bánh Gối Lý Quốc Sư is one of Vietnam.

44. Bánh Gối Lý Quốc Sư

6.2
52 Lý Quốc Sư, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
餃子レストラン · 8個のヒントとレビュー
Miến Lươn Đông Thịnh is one of Vietnam.

45. Miến Lươn Đông Thịnh

7.1
87 Hàng Điếu (Nguyễn Văn Tố), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 23個のヒントとレビュー
Bánh cuốn gia truyền is one of Vietnam.

46. Bánh cuốn gia truyền

7.3
16 Đào Duy Từ (Tô Hiệu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 3個のヒントとレビュー
Cafe Năng is one of Vietnam.

47. Cafe Năng

7.1
6 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 22個のヒントとレビュー
Chả Cá Thăng Long is one of Vietnam.

48. Chả Cá Thăng Long

8.5
21 Đường Thành (Hàng Điếu), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 137個のヒントとレビュー
Bánh Xèo 46 Đinh Công Tráng is one of Vietnam.

49. Bánh Xèo 46 Đinh Công Tráng

8.0
46A Dinh Cong Trang St., Dist. 1 (Hai Ba Trưng), Tp Hồ Chí Minh
ベトナム料理店 · 70個のヒントとレビュー
Mì Gà Quay San San is one of Vietnam.

50. Mì Gà Quay San San

麺類店 · Tipまたはレビューなし
Mi ga quay San San is one of Vietnam.

51. Mi ga quay San San

1235 Hoang Sa Str. Tan Binh Dist., ホーチミン, ホーチミン市
アジア料理店 · 1件の Tip
Bánh Mì Phượng is one of Vietnam.

52. Bánh Mì Phượng

8.9
2B Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 252個のヒントとレビュー
Công viên Tao Đàn | Tao Dan Park is one of Vietnam.

53. Công viên Tao Đàn | Tao Dan Park

8.3
55C Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1 (Cách Mạng Tháng Tám), ホーチミン, ホーチミン市
公園 · 47個のヒントとレビュー
Thác Ba Hồ (Ba Ho Waterfall) is one of Vietnam.

54. Thác Ba Hồ (Ba Ho Waterfall)

8.1
Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
· 11個のヒントとレビュー
Phở Hòa Pasteur is one of Vietnam.

55. Phở Hòa Pasteur

8.8
260C Pasteur St., Dist. 3, ホーチミン
ベトナム料理店 · 118個のヒントとレビュー
CAMA ATK is one of Vietnam.

56. CAMA ATK

7.5
73 Mai Hắc Đế (btwn. Tuệ Tĩnh & Tô Hiến Thành), Hai Bà Trưng District, Thành Phố Hà Nội, Thành Phố Hà Nội
音楽関係 · 4個のヒントとレビュー
La Fenetre de Soleil is one of Vietnam.

57. La Fenetre de Soleil

6.0
44 Ly Tu Trong Dist. 1 (Pasteur St.), ホーチミン, ホーチミン市
カフェ · 46個のヒントとレビュー
Kingdom Karaoke is one of Vietnam.

58. Kingdom Karaoke

218 Trần Quang Khải, District 1, ホーチミン, ホーチミン市
カラオケバー · 2個のヒントとレビュー
Indochine Spa is one of Vietnam.

59. Indochine Spa

7.8
69 thu khoa huan street, ホーチミン, ホーチミン市
スパ · 13個のヒントとレビュー
Lush Bar is one of Vietnam.

60. Lush Bar

6.2
2 Ly Tu Trong St., Dist. 1 (Ton Duc Thang St.), ホーチミン, ホーチミン市
ナイトクラブ · 45個のヒントとレビュー
Minh Duc is one of Vietnam.

61. Minh Duc

100 Ton That Tung, D1 (Suong Nguyet Anh), ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 6個のヒントとレビュー
Ngoc Suong Restaurant is one of Vietnam.

62. Ngoc Suong Restaurant

6.7
11 Nguyen Van Troi, Phu Nhuan, ホーチミン, ホーチミン市
シーフードレストラン · 7個のヒントとレビュー
Saigon Square is one of Vietnam.

63. Saigon Square

6.9
77-89 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Lê Lợi), Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
デパート · 70個のヒントとレビュー
Chợ Kim Biên 金邊市場 is one of Vietnam.

64. Chợ Kim Biên 金邊市場

6.6
ホーチミン, ホーチミン市
市場 · 4個のヒントとレビュー
ベンタイン市場 is one of Vietnam.

65. ベンタイン市場

6.3
(Chợ Bến Thành)
Lê Lợi (Bến Thành), Ho Chi Minh City, Tp. Hồ Chí Minh
市場 · 406個のヒントとレビュー
Bar Betta is one of Vietnam.

66. Bar Betta

34C Cao Bá Quát (near Hoàng Diệu), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
バー · 69個のヒントとレビュー
Phở Gia Truyền Bát Đàn is one of Vietnam.

67. Phở Gia Truyền Bát Đàn

8.6
49 Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 126個のヒントとレビュー
Hồ Thuỷ Tiên is one of Vietnam.

68. Hồ Thuỷ Tiên

Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
湖沼 · Huế, Tỉnh Thừa Thiên-Huế · 4個のヒントとレビュー
Lạc Thiên is one of Vietnam.

69. Lạc Thiên

8.4
6A Đinh Tiên Hoàng (Trần Hưng Đạo), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 37個のヒントとレビュー
ホイアン市場 is one of Vietnam.

70. ホイアン市場

8.4
(Chợ Hội An)
Trần Phú (Trần Qúy Cáp), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
市場 · 58個のヒントとレビュー
Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach) is one of Vietnam.

71. Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach)

8.1
Lạc Long Quân (Đường Biển), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
海岸 · 56個のヒントとレビュー
Tiger Tiger is one of Vietnam.

72. Tiger Tiger

5.2
バー · 6個のヒントとレビュー
Morning Glory is one of Vietnam.

73. Morning Glory

8.5
106 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 350個のヒントとレビュー
Miss Lý - Cafe 22 is one of Vietnam.

74. Miss Lý - Cafe 22

8.3
22 Nguyễn Huế, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 99個のヒントとレビュー