Foods
Phở Hồng (phở khô Gia Lai) is one of Foods.

1. Phở Hồng (phở khô Gia Lai)

8.0
Đường Cửu Long (Cư xá Bắc Hải)
ベトナム料理店 · 8個のヒントとレビュー
Bun cha ca Le is one of Foods.

2. Bun cha ca Le

so 6 Dong Nai, P15, 10
ベトナム料理店 · 7個のヒントとレビュー
Phá Lấu Marie Curie is one of Foods.

3. Phá Lấu Marie Curie

6.3
ベトナム料理店 · 4個のヒントとレビュー
Cơm Gà Hải Nam is one of Foods.

4. Cơm Gà Hải Nam

934 Trần Hưng Đạo Q5, Hồ Chí Minh
中華料理店 · 2個のヒントとレビュー
Musa - Cà Ri Ấn Độ is one of Foods.

5. Musa - Cà Ri Ấn Độ

6.8
001 Lô B, chung cư Sư Vạn Hạnh, Q.5 (Sư Vạn Hạnh), Hồ Chí Minh, Viet Nam
インド料理店 · 31個のヒントとレビュー
hủ tíu sa tế bò Hớn Hưng 漢興牛肉粉 is one of Foods.

6. hủ tíu sa tế bò Hớn Hưng 漢興牛肉粉

488 Ngô Gia Tự (Nguyễn Tri Phương), ホーチミン, ホーチミン市
麺類店 · 2個のヒントとレビュー
Chè Người Hoa 3/2 is one of Foods.

7. Chè Người Hoa 3/2

7.8
992 đường 3/2, ホーチミン, ホーチミン市
中華料理店 · 8個のヒントとレビュー
Hủ Tiếu Mì Xá Xíu is one of Foods.

8. Hủ Tiếu Mì Xá Xíu

119 Phong Phú (Tùng Thiện Vương), ホーチミン, ホーチミン市
麺類店 · 2個のヒントとレビュー
Phở Phong Cách is one of Foods.

9. Phở Phong Cách

04 (Đường 41, P.6, Q.4), HCM, Tp. Hồ Chí Minh
朝食スポット · 4個のヒントとレビュー
Cháo Bà Già is one of Foods.

10. Cháo Bà Già

193 Hoang Dieu St., Dist. 4, ホーチミン, ホーチミン市
フードトラック · 1件の Tip
Ốc Đào Nguyen Trai is one of Foods.

11. Ốc Đào Nguyen Trai

7.8
212/C79 Nguyen Trai St., Nguyen Cu Trinh Wd., Dist.1, ホーチミン, ホーチミン市
シーフードレストラン · 71個のヒントとレビュー
Xôi Gà Số 1 is one of Foods.

12. Xôi Gà Số 1

5.5
15 Nguyen Trung Truc St., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 27個のヒントとレビュー