Hanoi Vietnam
Quán Một Ngày Mới (New Day) is one of Hanoi Vietnam.

1. Quán Một Ngày Mới (New Day)

7.3
72 Mã Mây (Lương Ngọc Quyến), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 113個のヒントとレビュー
Bun Cha Ta is one of Hanoi Vietnam.

2. Bun Cha Ta

8.6
21 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 103個のヒントとレビュー
Cafe Giảng is one of Hanoi Vietnam.

3. Cafe Giảng

8.7
39 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 224個のヒントとレビュー
Green Tangerine is one of Hanoi Vietnam.

4. Green Tangerine

6.8
48 Hàng Bè, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
フランス料理店 · 82個のヒントとレビュー
Nhạc Cafe - Music Cafe is one of Hanoi Vietnam.

5. Nhạc Cafe - Music Cafe

8.5
7 Hàng Thùng, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 240個のヒントとレビュー
The Note Coffee is one of Hanoi Vietnam.

6. The Note Coffee

8.3
64 Lương Văn Can (Lê Thái Tổ), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 77個のヒントとレビュー
Bánh Mì 25 is one of Hanoi Vietnam.

7. Bánh Mì 25

8.7
25 Hàng Cá (Thuốc Bắc), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 170個のヒントとレビュー
Phở 10 Lý Quốc Sư is one of Hanoi Vietnam.

8. Phở 10 Lý Quốc Sư

8.5
10 Lý Quốc Sư (Chân Cầm), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 167個のヒントとレビュー
Miến Lươn Đông Thịnh is one of Hanoi Vietnam.

9. Miến Lươn Đông Thịnh

7.1
87 Hàng Điếu (Nguyễn Văn Tố), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 23個のヒントとレビュー
Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu is one of Hanoi Vietnam.

10. Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu

8.4
67 Hàng Điếu (btwn Hàng Nón & Yên Thái), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 135個のヒントとレビュー
Tao Ngộ Viên Quán (Cafe in the Clouds) is one of Hanoi Vietnam.

11. Tao Ngộ Viên Quán (Cafe in the Clouds)

7.1
コーヒーショップ · 4個のヒントとレビュー
The Hill Station Deli & Boutique is one of Hanoi Vietnam.

12. The Hill Station Deli & Boutique

7.6
7 Mường Hoa, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
デリ · 32個のヒントとレビュー
The Hill Station Signature Restaurant is one of Hanoi Vietnam.

13. The Hill Station Signature Restaurant

37 Fansipan, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
ベトナム料理店 · 46個のヒントとレビュー
Sapa O'Chau is one of Hanoi Vietnam.

14. Sapa O'Chau

7.9
8 Thác Bạc, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
カフェ · 16個のヒントとレビュー