Вьетнам
Hidden beach is one of Вьетнам.

1. Hidden beach

7.3
ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
海岸 · 5個のヒントとレビュー
Tamarindo Tree Restaurant is one of Вьетнам.

2. Tamarindo Tree Restaurant

Lot 47 - My Khe 4.5t - Da Nang, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
ベトナム料理店 · 2個のヒントとレビュー
Veda Kitchen is one of Вьетнам.

3. Veda Kitchen

6.7
ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
インド料理店 · 4個のヒントとレビュー
ダナン大聖堂 is one of Вьетнам.

4. ダナン大聖堂

(Nhà thờ Chính Tòa Đà Nẵng)
Trần Phú (Tran Quoc Toan), ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
教会 · 10個のヒントとレビュー
Phin Coffee is one of Вьетнам.

5. Phin Coffee

9.1
132/7 Tran Phu st (Minh An), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
コーヒーショップ · 22個のヒントとレビュー
Faifo Coffee is one of Вьетнам.

6. Faifo Coffee

7.7
130 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
コーヒーショップ · 11個のヒントとレビュー
Madam Khánh - The Bánh Mì Queen is one of Вьетнам.

7. Madam Khánh - The Bánh Mì Queen

9.0
115 Trần Cao Vân, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 138個のヒントとレビュー
M bistro ( the coffee, tea and dessert house) is one of Вьетнам.

8. M bistro ( the coffee, tea and dessert house)

8.2
141 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
コーヒーショップ · 4個のヒントとレビュー
Karma Waters is one of Вьетнам.

9. Karma Waters

7.2
213 Nguyễn Duy Hiệu, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ビーガン&ベジタリアン料理店 · 16個のヒントとレビュー
Bãi Biển Thuận An (Thuan An Beach) is one of Вьетнам.

10. Bãi Biển Thuận An (Thuan An Beach)

5.7
Quốc Lộ 49B, Thuận An (Quốc Lộ 49), Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
海岸 · 8個のヒントとレビュー
Risotto is one of Вьетнам.

11. Risotto

6.4
14 Nguyễn Công Trứ, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
イタリア料理店 · 6個のヒントとレビュー
Bánh mì vỉa hè cầu Trường Tiền is one of Вьетнам.

12. Bánh mì vỉa hè cầu Trường Tiền

7.3
Lê Lợi (Hùng Vương), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
サンドイッチ店 · 6個のヒントとレビュー
Sông Ngô Đồng is one of Вьетнам.

13. Sông Ngô Đồng

Ninh Hải, Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
河川 · 4個のヒントとレビュー
Big C is one of Вьетнам.

14. Big C

6.3
Ngã Tư Cảng (TRẦN NHÂN TÔNG), Thành Phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
スーパーマーケット · 1件の Tip
King Kong: Skull Island Movie Set is one of Вьетнам.

15. King Kong: Skull Island Movie Set

6.5
映画スタジオ · Tipまたはレビューなし
Bamboo Bar And Restaurant is one of Вьетнам.

16. Bamboo Bar And Restaurant

7.8
Tam Coc
アジア料理店 · 9個のヒントとレビュー
Núi Ngoạ Long (Lying Dragon Mountain) is one of Вьетнам.

17. Núi Ngoạ Long (Lying Dragon Mountain)

7.9
Hang Múa (Thôn Khê Hạ), Tỉnh Ninh Bình
山岳 · 7個のヒントとレビュー
Thùy Linh Restaurant is one of Вьетнам.

18. Thùy Linh Restaurant

Dôi 3 Vân Lâm, Ninh Hâi, Tam Côc, Tam Côc, Tỉnh Ninh Bình
ベトナム料理店 · 5個のヒントとレビュー
The Railway Cafe is one of Вьетнам.

19. The Railway Cafe

8.5
Tông Duy Tân, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 4個のヒントとレビュー
Caramen 29 Hàng Than is one of Вьетнам.

20. Caramen 29 Hàng Than

7.9
29 Hàng Than, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
デザートショップ · 34個のヒントとレビュー
Xôi chè Bà Thìn is one of Вьетнам.

21. Xôi chè Bà Thìn

8.3
1 Bát Đàn, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
デザートショップ · 9個のヒントとレビュー
Cafe Giảng is one of Вьетнам.

22. Cafe Giảng

8.5
39 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 224個のヒントとレビュー
Bánh Cuốn Quảng An is one of Вьетнам.

23. Bánh Cuốn Quảng An

7.1
72 Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 3個のヒントとレビュー
Bún Chả Tuyết is one of Вьетнам.

24. Bún Chả Tuyết

7.7
34 Hàng Than, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 22個のヒントとレビュー
Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu is one of Вьетнам.

25. Bún Bò Nam Bộ Hàng Điếu

8.4
67 Hàng Điếu (btwn Hàng Nón & Yên Thái), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 135個のヒントとレビュー
Chả Cá Thăng Long is one of Вьетнам.

26. Chả Cá Thăng Long

8.6
21 Đường Thành (Hàng Điếu), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 139個のヒントとレビュー
ハノイ is one of Вьетнам.

27. ハノイ

(Hà Nội)
Thành Phố Hà Nội
· 160個のヒントとレビュー
Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum) is one of Вьетнам.

28. Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum)

7.4
Quảng Trường Ba Đình, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
モニュメント · Ba Đình · 124個のヒントとレビュー
Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake) is one of Вьетнам.

29. Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake)

Đinh Tiên Hoàng (Lê Thái Tổ), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 198個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Lớn (St. Joseph's Cathedral) is one of Вьетнам.

30. Nhà Thờ Lớn (St. Joseph's Cathedral)

40 Nha Chung (Nhà Thờ), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
教会 · 44個のヒントとレビュー
Công Viên Lê Nin (Lenin Park) is one of Вьетнам.

31. Công Viên Lê Nin (Lenin Park)

6.5
Điện Biên Phủ (btwn. Trần Phú & Hoàng Diệu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
公園 · 27個のヒントとレビュー
ノイバイ国際空港 (HAN) is one of Вьетнам.

32. ノイバイ国際空港 (HAN)

5.5
(Sân bay Quốc tế Nội Bài)
Sóc Sơn, Sóc Sơn, Thành Phố Hà Nội
国際空港 · 491個のヒントとレビュー
Nhạc Cafe - Music Cafe is one of Вьетнам.

33. Nhạc Cafe - Music Cafe

8.5
7 Hàng Thùng, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 240個のヒントとレビュー
Bánh Mì 25 is one of Вьетнам.

34. Bánh Mì 25

8.7
25 Hàng Cá (Thuốc Bắc), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 174個のヒントとレビュー
Nộm Hàm Long is one of Вьетнам.

35. Nộm Hàm Long

7.6
25 Hàm Long, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
サラダ料理店 · 15個のヒントとレビュー
Phở 10 Lý Quốc Sư is one of Вьетнам.

36. Phở 10 Lý Quốc Sư

8.3
10 Lý Quốc Sư (Chân Cầm), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 168個のヒントとレビュー
ハロン湾 is one of Вьетнам.

37. ハロン湾

8.8
(Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay))
Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 117個のヒントとレビュー
Hang Sửng Sốt (Surprising Cave) is one of Вьетнам.

38. Hang Sửng Sốt (Surprising Cave)

7.9
Vịnh Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
洞窟 · 23個のヒントとレビュー
Phố Cổ (Old Quarter) is one of Вьетнам.

39. Phố Cổ (Old Quarter)

ハノイ, Thành Phố Hà Nội
地域 · 40個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) is one of Вьетнам.

40. Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology)

8.1
1 Nguyễn Văn Huyên (Nguyễn Khánh Toàn), Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
博物館 · 44個のヒントとレビュー
文廟 is one of Вьетнам.

41. 文廟

8.5
(Văn Miếu Quốc Tử Giám)
Quốc Tử Giám (Văn Miếu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
孔子廟 · 86個のヒントとレビュー
Con Đường Gốm Sứ (Hanoi Ceramic Mosaic Mural) is one of Вьетнам.

42. Con Đường Gốm Sứ (Hanoi Ceramic Mosaic Mural)

Trần Nhật Duật, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
パブリックアート · 2個のヒントとレビュー
Phố Hàng Gai is one of Вьетнам.

43. Phố Hàng Gai

Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
道路 · 4個のヒントとレビュー
旧町家保存館 is one of Вьетнам.

44. 旧町家保存館

6.9
(Nhà cổ 87 Mã Mây)
87 Mã Mây, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · 9個のヒントとレビュー
Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda) is one of Вьетнам.

45. Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda)

7.3
Chùa Một Cột (Ông Ích Khiêm), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 32個のヒントとレビュー
Đền Quán Thánh is one of Вьетнам.

46. Đền Quán Thánh

8.0
1 Thanh Niên (cnr. Quán Thánh), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 8個のヒントとレビュー
Việt Phủ Thành Chương is one of Вьетнам.

47. Việt Phủ Thành Chương

Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · 2個のヒントとレビュー
バックマー祠 (白馬最霊祠) is one of Вьетнам.

48. バックマー祠 (白馬最霊祠)

7.0
(Đền Bạch Mã)
Hàng Buồm (Hàng Già), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 7個のヒントとレビュー
Nhà Hát Múa Rối Thăng Long (Thang Long Water Puppetry Theatre) is one of Вьетнам.

49. Nhà Hát Múa Rối Thăng Long (Thang Long Water Puppetry Theatre)

6.7
57B Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
劇場 · 99個のヒントとレビュー
来遠橋 / 日本橋 is one of Вьетнам.

50. 来遠橋 / 日本橋

7.5
(Chùa Cầu (Japanese Covered Bridge))
Bạch Đằng, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 49個のヒントとレビュー
Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach) is one of Вьетнам.

51. Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach)

8.2
Lạc Long Quân (Đường Biển), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
海岸 · 56個のヒントとレビュー
ホイアン is one of Вьетнам.

52. ホイアン

(Hội An)
Tỉnh Quảng Nam
· 122個のヒントとレビュー
Yaly Couture is one of Вьетнам.

53. Yaly Couture

7.0
47 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
仕立屋 · 8個のヒントとレビュー
Yaly Couture is one of Вьетнам.

54. Yaly Couture

8.6
358 Nguyễn Duy Hiệu, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
仕立屋 · 10個のヒントとレビュー
Kinh Thành Huế (Hue Imperial City) is one of Вьетнам.

55. Kinh Thành Huế (Hue Imperial City)

7.9
23 Tháng 8, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 78個のヒントとレビュー
Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb) is one of Вьетнам.

56. Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb)

8.4
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 24個のヒントとレビュー
Lăng Tự Đức is one of Вьетнам.

57. Lăng Tự Đức

7.9
Lê Ngô Cát, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 21個のヒントとレビュー
Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda) is one of Вьетнам.

58. Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda)

8.4
Kim Long, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
仏教寺院 · 36個のヒントとレビュー
Bitexco Financial Tower is one of Вьетнам.

59. Bitexco Financial Tower

2 Hai Trieu St., Ben Nghe Wd., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
構造物 · 87個のヒントとレビュー
Saigon Skydeck is one of Вьетнам.

60. Saigon Skydeck

7.4
49/F, Bitexco Financial Tower, 36 Ho Tung Mau (Ham Nghi), ホーチミン, ホーチミン市
展望台 · 62個のヒントとレビュー
Bãi biển Dốc Lết is one of Вьетнам.

61. Bãi biển Dốc Lết

8.1
Tỉnh Khánh Hòa
海岸 · 21個のヒントとレビュー
Bãi Biển Nha Trang (Nha Trang Beach) is one of Вьетнам.

62. Bãi Biển Nha Trang (Nha Trang Beach)

8.2
Trần Phú, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
海岸 · 97個のヒントとレビュー
Mũi Né Beach is one of Вьетнам.

63. Mũi Né Beach

7.8
Mũi Né, Kon Tum
海岸 · 40個のヒントとレビュー
Cat Ba Beach Resort is one of Вьетнам.

64. Cat Ba Beach Resort

7.0
Cat Co 2
リゾート · 6個のヒントとレビュー
Sapa Rice Fields is one of Вьетнам.

65. Sapa Rice Fields

9.2
Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
自然保護地区 · 5個のヒントとレビュー
Núi Hàm Rồng is one of Вьетнам.

66. Núi Hàm Rồng

7.6
Hàm Rồng, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
展望台 · 19個のヒントとレビュー
Lan Ha Bay is one of Вьетнам.

67. Lan Ha Bay

7.7
Cat Ba, Vietnam
自然保護地区 · 2個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Phong Nha-Kẻ Bàng (Phong Nha-Ke Bang National Park) is one of Вьетнам.

68. Vườn Quốc Gia Phong Nha-Kẻ Bàng (Phong Nha-Ke Bang National Park)

8.6
Đường Hồ Chí Minh Đông, Hoàn Lão, Tỉnh Quảng Bình
国立公園 · 10個のヒントとレビュー
Động Phong Nha (Phong Nha Cave) is one of Вьетнам.

69. Động Phong Nha (Phong Nha Cave)

8.0
Sông Son, Hoàn Lão, Tỉnh Quảng Bình
洞窟 · 14個のヒントとレビュー
Mai Châu is one of Вьетнам.

70. Mai Châu

Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình
· 2個のヒントとレビュー
Mai Châu Ecolodge is one of Вьетнам.

71. Mai Châu Ecolodge

8.7
Nà Phôn, Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình
リゾート · 9個のヒントとレビュー
Đèo Thung Khe (Đèo Đá Trắng) is one of Вьетнам.

72. Đèo Thung Khe (Đèo Đá Trắng)

7.6
Quốc Lộ 6, Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình
展望台 · 3個のヒントとレビュー
Hồ Ba Bể (Ba Be Lake) is one of Вьетнам.

73. Hồ Ba Bể (Ba Be Lake)

7.3
Hồ Ba Bể, Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn
湖沼 · 4個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Ba Bể is one of Вьетнам.

74. Vườn Quốc Gia Ba Bể

Ba Bể, Ba Bể, Bắc Kạn
国立公園 · 1件の Tip
Mai Spa is one of Вьетнам.

75. Mai Spa

8.2
スパ · 16個のヒントとレビュー
Long Beach is one of Вьетнам.

76. Long Beach

7.2
Tran Hung Dao, Phú Quốc, Tỉnh Kiến Giang
海岸 · 34個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Cát Tiên (Cat Tien National Park) is one of Вьетнам.

77. Vườn Quốc Gia Cát Tiên (Cat Tien National Park)

8.2
Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
国立公園 · 8個のヒントとレビュー
Mỹ Khê is one of Вьетнам.

78. Mỹ Khê

8.3
Trường Sa, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
海岸 · 61個のヒントとレビュー
Mia Resort Nha Trang is one of Вьетнам.

79. Mia Resort Nha Trang

8.6
Bãi Đồng, Cam Hải Đông, Cam Lâm (Mia resort Nha Trang), Nha Trang, Khánh Hoà
リゾート · 23個のヒントとレビュー
Tháp Bà Po Nagar is one of Вьетнам.

80. Tháp Bà Po Nagar

8.2
Tháp Bà, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
仏教寺院 · 42個のヒントとレビュー
Tháp Trầm Hương is one of Вьетнам.

81. Tháp Trầm Hương

6.7
Trần Phú, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
モニュメント · 2個のヒントとレビュー
Bắc Hà is one of Вьетнам.

82. Bắc Hà

Thị Trấn Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
· 9個のヒントとレビュー
Elephant Waterfall (Thác Voi) is one of Вьетнам.

83. Elephant Waterfall (Thác Voi)

7.3
Thị trấn Nam Ban, Tỉnh Lâm Đồng
· 28個のヒントとレビュー
Cầu Long Biên (Long Bien Bridge) is one of Вьетнам.

84. Cầu Long Biên (Long Bien Bridge)

7.3
Cầu Long Biên, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
· 37個のヒントとレビュー
Bến Xe Long Biên is one of Вьетнам.

85. Bến Xe Long Biên

Yên Phụ (Hồng Hà), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
バスターミナル · 3個のヒントとレビュー
Hoàng Thành Thăng Long (Imperial Citadel of Thang Long) is one of Вьетнам.

86. Hoàng Thành Thăng Long (Imperial Citadel of Thang Long)

6.6
18-19 Hoàng Diệu (Nguyễn Tri Phương), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
· 29個のヒントとレビュー
Mekong Delta Boat Trip is one of Вьетнам.

87. Mekong Delta Boat Trip

Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Boat or Ferry · 9個のヒントとレビュー
The Mekong River is one of Вьетнам.

88. The Mekong River

Vietnam, Vietnam
河川 · 1件の Tip

89. Golden Moon Suite Hotel

12A Hàng Mành, Hàng Gai, Hanoi, Hanoi City, 베트남
ホテル · Tipまたはレビューなし
Cau Go Restaurant is one of Вьетнам.

90. Cau Go Restaurant

7.6
7 Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · Hoan Kiem · 36個のヒントとレビュー
Essence Cafe is one of Вьетнам.

91. Essence Cafe

8.2
Essence Hanoi Hotel, 22 Tạ Hiện, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 31個のヒントとレビュー
Ngon Villa Restaurant is one of Вьетнам.

92. Ngon Villa Restaurant

7.9
no.10 Tong Duy Tan, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 23個のヒントとレビュー
Orchid Cooking Class & Restaurant is one of Вьетнам.

93. Orchid Cooking Class & Restaurant

8.7
25 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
料理学校 · 77個のヒントとレビュー
Bun Cha Ta is one of Вьетнам.

94. Bun Cha Ta

8.6
21 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
麺類店 · 103個のヒントとレビュー
Wanna Waffle 27 Đinh Tiên Hoàng is one of Вьетнам.

95. Wanna Waffle 27 Đinh Tiên Hoàng

7.0
3-4th Floor 27 Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
クレープ屋 · 6個のヒントとレビュー
Hàng Dầu is one of Вьетнам.

96. Hàng Dầu

Hàng Dầu, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
道路 · Tipまたはレビューなし
Chợ Long Biên is one of Вьетнам.

97. Chợ Long Biên

Yên Phụ, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
市場 · 2個のヒントとレビュー
Hanoi Square is one of Вьетнам.

98. Hanoi Square

Hàng Da (Đường Thành), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ショッピングモール · 3個のヒントとレビュー
Duong's Restaurant - Cooking Class is one of Вьетнам.

99. Duong's Restaurant - Cooking Class

27 Ngõ Huyện (27 Ngõ Huyện), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Thành Phố Hà Nội
ビストロ · 133個のヒントとレビュー
Sushi Dokoro is one of Вьетнам.

100. Sushi Dokoro

8.0
95 Xuân Diệu, Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
寿司屋 · 6個のヒントとレビュー
Cố Đô Hoa Lư is one of Вьетнам.

101. Cố Đô Hoa Lư

7.5
Trường Yên, Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
仏教寺院 · 5個のヒントとレビュー
Tràng An is one of Вьетнам.

102. Tràng An

8.3
Tỉnh Lộ 491B, Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
河川 · 27個のヒントとレビュー
Tam Cốc is one of Вьетнам.

103. Tam Cốc

8.4
Thành Phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
洞窟 · 21個のヒントとレビュー
Hang Múa (Mua Caves) is one of Вьетнам.

104. Hang Múa (Mua Caves)

9.0
Khe Ha, Ninh Xuan, Hoa Lu, Thành Phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
洞窟 · 20個のヒントとレビュー
Chợ Đêm Đồng Xuân (Dong Xuan Night Market) is one of Вьетнам.

105. Chợ Đêm Đồng Xuân (Dong Xuan Night Market)

6.2
Hàng Đường (Hàng Ngang, Hàng Đường, Đồng Xuân), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
深夜スーパー · 35個のヒントとレビュー
Ninh Bình Greenland Homestay is one of Вьетнам.

106. Ninh Bình Greenland Homestay

Khê Thượng - Ninh Xuân, H. Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
ユースホステル · Tipまたはレビューなし
Chùa Bái Đính is one of Вьетнам.

107. Chùa Bái Đính

7.3
Quốc Lộ 38B, Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình
寺院 · 18個のヒントとレビュー
Bảo Tháp Chùa Bái Đính is one of Вьетнам.

108. Bảo Tháp Chùa Bái Đính

7.2
Tỉnh Ninh Bình
公園 · 1件の Tip
Đầm Vân Long is one of Вьетнам.

109. Đầm Vân Long

Vân Long, Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình
自然保護地区 · 3個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Phát Diệm is one of Вьетнам.

110. Nhà Thờ Phát Diệm

7.3
Quốc Lộ 481D (Quốc Lộ 10), Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình
教会 · 9個のヒントとレビュー
Chùa Bích Động is one of Вьетнам.

111. Chùa Bích Động

6.5
Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
仏教寺院 · 5個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Cúc Phương (Cuc Phuong National Park) is one of Вьетнам.

112. Vườn Quốc Gia Cúc Phương (Cuc Phuong National Park)

8.2
Đường vão Cúc Phương, Thị Trấn Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình
国立公園 · 2個のヒントとレビュー
Thái Vi is one of Вьетнам.

113. Thái Vi

Tỉnh Ninh Bình
仏教寺院 · Tipまたはレビューなし
Mũi Né Sand Dunes is one of Вьетнам.

114. Mũi Né Sand Dunes

7.7
Mũi Né
海岸 · 17個のヒントとレビュー
Rừng Tràm Trà Sư (Tra Su Cajuput Forest) is one of Вьетнам.

115. Rừng Tràm Trà Sư (Tra Su Cajuput Forest)

8.9
Xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, Long An, An Giang
自然保護地区 · 11個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Bạch Mã (Bach Ma National Park) is one of Вьетнам.

116. Vườn Quốc Gia Bạch Mã (Bach Ma National Park)

7.3
国立公園 · 5個のヒントとレビュー
Lăng Cô is one of Вьетнам.

117. Lăng Cô

7.6
Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 3個のヒントとレビュー
Dai Lanh Beach is one of Вьетнам.

118. Dai Lanh Beach

7.4
海岸 · 5個のヒントとレビュー
Hải đăng mũi Đại Lãnh is one of Вьетнам.

119. Hải đăng mũi Đại Lãnh

8.4
Phước Tân,xã Hoà Tâm, Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên
灯台 · 8個のヒントとレビュー
Bãi Biển Quy Nhơn (Quy Nhon Beach) is one of Вьетнам.

120. Bãi Biển Quy Nhơn (Quy Nhon Beach)

8.3
Xuân Diệu, Quy Nhon, Binh Dinh
海岸 · 4個のヒントとレビュー
Eo Gió Nhơn Lý is one of Вьетнам.

121. Eo Gió Nhơn Lý

7.8
Nhơn Lý, クイニョン, Tỉnh Bình Định
展望台 · 6個のヒントとレビュー
Ghềnh Đá Đĩa is one of Вьетнам.

122. Ghềnh Đá Đĩa

8.0
Tuy An, Tuy An, Tỉnh Phú Yên
海岸 · 10個のヒントとレビュー
Vinpearl Water World is one of Вьетнам.

123. Vinpearl Water World

8.1
Vinpearl Land, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
ウォーターパーク · 44個のヒントとレビュー
Nook Cafe & Bar is one of Вьетнам.

124. Nook Cafe & Bar

8.4
7/34 Nguyen Tri Phuong, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
朝食スポット · 29個のヒントとレビュー
Shiva Shakti is one of Вьетнам.

125. Shiva Shakti

8.2
27 Võ Thị Sáu, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
インド料理店 · 36個のヒントとレビュー
Phở Sài Gòn is one of Вьетнам.

126. Phở Sài Gòn

7.6
10 Nguyễn Văn Cừ, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
麺類店 · 5個のヒントとレビュー
Lien Hoa Vegetarian is one of Вьетнам.

127. Lien Hoa Vegetarian

7.7
3 Le Quy Don, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ビーガン&ベジタリアン料理店 · 33個のヒントとレビュー
Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony) is one of Вьетнам.

128. Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony)

7.3
Kinh Thành Huế, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
宮殿 · 8個のヒントとレビュー
Diệu Đế Pagoda is one of Вьетнам.

129. Diệu Đế Pagoda

(Hien Thanh Street), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
寺院 · 1件の Tip
Cơ Hạ garden is one of Вьетнам.

130. Cơ Hạ garden

Đại Nội Huế, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
庭園 · 2個のヒントとレビュー
Thế Tổ Miếu is one of Вьетнам.

131. Thế Tổ Miếu

6.6
フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
寺院 · 4個のヒントとレビュー
Báo Quốc Pagoda is one of Вьетнам.

132. Báo Quốc Pagoda

(Báo Quốc), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
寺院 · 1件の Tip
Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế / Hue Royal Fine-arts Museum is one of Вьетнам.

133. Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế / Hue Royal Fine-arts Museum

7.3
Lê Trực, 3, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
歴史博物館 · 1件の Tip
Hạnh is one of Вьетнам.

134. Hạnh

8.0
11 Phó Đức Chính, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 77個のヒントとレビュー
Cơm Hến is one of Вьетнам.

135. Cơm Hến

6.4
17 Hàn Mạc Tử (Nguyễn Sinh Cung), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 5個のヒントとレビュー
Stop and Go is one of Вьетнам.

136. Stop and Go

6.2
Hùng Vương, Huế, Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Thua Thien - Hue province
ベトナム料理店 · 6個のヒントとレビュー
Bánh Khoái Hồng Mai is one of Вьетнам.

137. Bánh Khoái Hồng Mai

7.5
Đinh Tiên Hoàng (Nguyễn Biểu), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 9個のヒントとレビュー
Cầu Ngói Thanh Toàn is one of Вьетнам.

138. Cầu Ngói Thanh Toàn

7.0
Thanh Thủy Chánh, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 8個のヒントとレビュー
Golden Bridge is one of Вьетнам.

139. Golden Bridge

Q, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
· 12個のヒントとレビュー
五行山 is one of Вьетнам.

140. 五行山

7.5
(Ngũ Hành Sơn)
Trường Sa, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
山岳 · 48個のヒントとレビュー
Bản Đảo Sơn Trà (Son Tra Peninsula or Monkey Mountain) is one of Вьетнам.

141. Bản Đảo Sơn Trà (Son Tra Peninsula or Monkey Mountain)

8.7
Hoàng Sa (Yết Kiêu), Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng
山岳 · 11個のヒントとレビュー
Bãi Biển Non Nước (Non Nuoc Beach) is one of Вьетнам.

142. Bãi Biển Non Nước (Non Nuoc Beach)

6.8
Võ Nguyên Giáp, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
海岸 · 5個のヒントとレビュー
Mỹ Sơn is one of Вьетнам.

143. Mỹ Sơn

7.7
Duy Phú (Đại Quang), Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam
寺院 · 33個のヒントとレビュー
Chùa Linh Ứng is one of Вьетнам.

144. Chùa Linh Ứng

7.7
Huyền Trân Công Chúa, Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng
仏教寺院 · 3個のヒントとレビュー
Chùa Linh Ứng (Linh Ung Pagoda) is one of Вьетнам.

145. Chùa Linh Ứng (Linh Ung Pagoda)

8.9
Hoàng Sa, Bãi Bụt (Bãi Bụt), Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng
仏教寺院 · 26個のヒントとレビュー
Đỉnh Bàn Cờ-Núi Sơn Trà is one of Вьетнам.

146. Đỉnh Bàn Cờ-Núi Sơn Trà

7.2
Sơn Trà, Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng
展望台 · 7個のヒントとレビュー
Phạm Văn Đồng Beach is one of Вьетнам.

147. Phạm Văn Đồng Beach

8.7
海岸 · 10個のヒントとレビュー
Làng Pháp (French Village) is one of Вьетнам.

148. Làng Pháp (French Village)

7.8
Bà Nà Hills, Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng
· 2個のヒントとレビュー
Ga Đà Nẵng (Da Nang Railway Station) is one of Вьетнам.

149. Ga Đà Nẵng (Da Nang Railway Station)

5.5
202 Đường Hải Phòng (Hải Phòng), ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
鉄道駅 · 14個のヒントとレビュー
Nhà Cổ Tấn Ký (Tan Ky Ancient House) is one of Вьетнам.

150. Nhà Cổ Tấn Ký (Tan Ky Ancient House)

7.2
101 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 4個のヒントとレビュー
Duc An Ancient House is one of Вьетнам.

151. Duc An Ancient House

129 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
史跡と保護遺跡 · 1件の Tip