Vietnam
サイゴン大教会 is one of Vietnam.

1. サイゴン大教会

(Nhà thờ Chính tòa Đức Bà Sài Gòn)
1 Công xã Paris, Bến Nghé, District 1 (Đồng Khởi St.), ホーチミン, ホーチミン市
教会 · 104個のヒントとレビュー
Jadore Cafe is one of Vietnam.

2. Jadore Cafe

6.7
28 Hàng Dầu (Lò Sũ), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 10個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Đá is one of Vietnam.

3. Nhà Thờ Đá

Quốc Lộ 2B, Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc
教会 · 1件の Tip
Riverside & Hunting Sunset Place is one of Vietnam.

4. Riverside & Hunting Sunset Place

Trần Não, ホーチミン市
ウォーターフロント · 1件の Tip
Hồ Tây (West Lake) is one of Vietnam.

5. Hồ Tây (West Lake)

Hồ Tây, Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 46個のヒントとレビュー
VQG Phú Quốc is one of Vietnam.

6. VQG Phú Quốc

フーコック島, Bình Thuận
· 4個のヒントとレビュー
Phú Quốc is one of Vietnam.

7. Phú Quốc

Tỉnh Bình Thuận
· 1件の Tip
Phu Quoc International Airport is one of Vietnam.

8. Phu Quoc International Airport

5.7
Nguyễn Trường Tộ, Tổ 2, Phú Quốc, Kiên Giang
国際空港 · 73個のヒントとレビュー
Duong Dong Market is one of Vietnam.

9. Duong Dong Market

5.8
市場 · 12個のヒントとレビュー
Dai Beach is one of Vietnam.

10. Dai Beach

7.2
海岸 · 7個のヒントとレビュー
Phung Hung Fish Sauce Factory is one of Vietnam.

11. Phung Hung Fish Sauce Factory

6.2
Tỉnh lộ 46, Tỉnh Kiến Giang
魚市場 · 6個のヒントとレビュー
Beach @ Eden Resort is one of Vietnam.

12. Beach @ Eden Resort

6.6
Eden Resort & Spa
海岸 · 3個のヒントとレビュー
Phương Trang Tourist is one of Vietnam.

13. Phương Trang Tourist

272 De Tham St., Pham Ngu Lao Wd., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
バスターミナル · 30個のヒントとレビュー
Phạm Ngũ Lão is one of Vietnam.

14. Phạm Ngũ Lão

Phạm Ngũ Lão, ホーチミン, ホーチミン市
道路 · 14個のヒントとレビュー
タンソンニャット国際空港 (SGN) is one of Vietnam.

15. タンソンニャット国際空港 (SGN)

5.5
(Sân Bay Quốc Tế Tân Sơn Nhất)
Trường Sơn, Tân Bình, ホーチミン市
国際空港 · Tân Bình · 824個のヒントとレビュー
ダナン国際空港 (DAD) is one of Vietnam.

16. ダナン国際空港 (DAD)

5.8
(Sân bay Quốc tế Đà Nẵng)
Hai Chau Dist., Da Nang City, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
国際空港 · 227個のヒントとレビュー
Sân Bay Quốc Tế Liên Khương (DLI) Lien Khuong Airport is one of Vietnam.

17. Sân Bay Quốc Tế Liên Khương (DLI) Lien Khuong Airport

5.6
Quốc Lộ 20, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
国際空港 · 37個のヒントとレビュー
ノイバイ国際空港 (HAN) is one of Vietnam.

18. ノイバイ国際空港 (HAN)

5.7
(Sân bay Quốc tế Nội Bài)
Sóc Sơn, Sóc Sơn, Thành Phố Hà Nội
国際空港 · 492個のヒントとレビュー
Phạm Văn Đồng Beach is one of Vietnam.

19. Phạm Văn Đồng Beach

8.6
海岸 · 10個のヒントとレビュー
五行山 is one of Vietnam.

20. 五行山

7.7
(Ngũ Hành Sơn)
Trường Sa, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
山岳 · 47個のヒントとレビュー
ホイアン is one of Vietnam.

21. ホイアン

(Hội An)
Tỉnh Quảng Nam
· 123個のヒントとレビュー
ホイアン市場 is one of Vietnam.

22. ホイアン市場

8.6
(Chợ Hội An)
Trần Phú (Trần Qúy Cáp), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
市場 · 57個のヒントとレビュー
Nhà Cổ Tấn Ký is one of Vietnam.

23. Nhà Cổ Tấn Ký

7.6
101 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 5個のヒントとレビュー
福建会館 is one of Vietnam.

24. 福建会館

7.2
(Phúc Kiên Assembly Hall)
46 Tran Phu, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 12個のヒントとレビュー
貿易陶磁器博物館 is one of Vietnam.

25. 貿易陶磁器博物館

6.1
(Bảo Tàng Gốm Sứ Mậu Dịch)
80 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
歴史博物館 · 2個のヒントとレビュー
ホイアン民俗博物館 is one of Vietnam.

26. ホイアン民俗博物館

7.6
(Bảo tàng Văn hóa Dân gian Hội An)
33 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
歴史博物館 · 1件の Tip
Bảo Tàng Hội An is one of Vietnam.

27. Bảo Tàng Hội An

5.1
7 Nguyễn Huệ, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
歴史博物館 · 4個のヒントとレビュー
フーンフンの家 is one of Vietnam.

28. フーンフンの家

8.1
(Nhà cổ Phùng Hưng)
4 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Minh An, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 2個のヒントとレビュー
来遠橋 / 日本橋 is one of Vietnam.

29. 来遠橋 / 日本橋

7.8
(Chùa Cầu)
Bạch Đằng, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 52個のヒントとレビュー
Lantern Town, Old Town Hoi An is one of Vietnam.

30. Lantern Town, Old Town Hoi An

6.8
Nguyen Thai Hoc, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
史跡と保護遺跡 · 9個のヒントとレビュー
Duc An Ancient House is one of Vietnam.

31. Duc An Ancient House

129 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
史跡と保護遺跡 · 1件の Tip
アンホイ橋 is one of Vietnam.

32. アンホイ橋

(Cầu An Hội)
Bạch Đằng, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 12個のヒントとレビュー
Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach) is one of Vietnam.

33. Bãi Biển An Bàng (An Bang Beach)

8.3
Lạc Long Quân (Đường Biển), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
海岸 · 56個のヒントとレビュー
Sông Thu Bồn is one of Vietnam.

34. Sông Thu Bồn

Hội An, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
河川 · 7個のヒントとレビュー
Kim Bồng is one of Vietnam.

35. Kim Bồng

ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 2個のヒントとレビュー
Reaching Out is one of Vietnam.

36. Reaching Out

9.0
131 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ティールーム · 92個のヒントとレビュー
Bánh Mì Phượng is one of Vietnam.

37. Bánh Mì Phượng

9.0
2B Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 251個のヒントとレビュー

38. Hội An Ngô Homestay

74 Nguyễn Phúc Tần, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
B&Bホテル · 2個のヒントとレビュー
Chợ Đêm An Hội (Night Market) is one of Vietnam.

39. Chợ Đêm An Hội (Night Market)

7.8
Nguyễn Hoàng, An Hội, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
深夜スーパー · 23個のヒントとレビュー

40. Homestay Dong Nguyen

48 Nguyen Du Street, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
下宿屋 · Tipまたはレビューなし
Riverside Plum Garden Homestay is one of Vietnam.

41. Riverside Plum Garden Homestay

下宿屋 · 2個のヒントとレビュー
An Hoi Town Homestay is one of Vietnam.

42. An Hoi Town Homestay

109 Nguyen Phuc Tan, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ホテル · Tipまたはレビューなし
Hotel Royal Hoi An - MGallery is one of Vietnam.

43. Hotel Royal Hoi An - MGallery

8.6
39 Dao Duy Tu Street, Cam Pho Ward, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ホテル · 7個のヒントとレビュー
La Residencia is one of Vietnam.

44. La Residencia

8.2
ホテル · 4個のヒントとレビュー
Atlas Hoi An Hotel is one of Vietnam.

45. Atlas Hoi An Hotel

7.4
ホテル · 2個のヒントとレビュー
Ba Le Well is one of Vietnam.

46. Ba Le Well

7.7
45/51 Trần Hưng Đạo, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 51個のヒントとレビュー
Phố Xưa is one of Vietnam.

47. Phố Xưa

8.0
Phan Châu Trinh, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 52個のヒントとレビュー
Madam Khánh - The Bánh Mì Queen is one of Vietnam.

48. Madam Khánh - The Bánh Mì Queen

9.1
115 Trần Cao Vân, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
サンドイッチ店 · 135個のヒントとレビュー
ハロン湾 is one of Vietnam.

49. ハロン湾

9.0
(Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay))
Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 124個のヒントとレビュー
Red Dragon Junk, Ha Long Bay is one of Vietnam.

50. Red Dragon Junk, Ha Long Bay

Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
ボートまたはフェリー · 1件の Tip
Tàu Thanh Niên - Hạ Long bay is one of Vietnam.

51. Tàu Thanh Niên - Hạ Long bay

ボートまたはフェリー · 3個のヒントとレビュー
Động Thiên Cung is one of Vietnam.

52. Động Thiên Cung

7.9
Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
洞窟 · 16個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Phong Nha-Kẻ Bàng (Phong Nha-Ke Bang National Park) is one of Vietnam.

53. Vườn Quốc Gia Phong Nha-Kẻ Bàng (Phong Nha-Ke Bang National Park)

8.5
Đường Hồ Chí Minh Đông, Hoàn Lão, Tỉnh Quảng Bình
国立公園 · 10個のヒントとレビュー
Mũi Né Fishing Village is one of Vietnam.

54. Mũi Né Fishing Village

5.7
Mũi Né , Phan Thiet, Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận
海岸 · 9個のヒントとレビュー
Mũi Né Sand Dunes is one of Vietnam.

55. Mũi Né Sand Dunes

7.6
Mũi Né
海岸 · 17個のヒントとレビュー
Mũi Né Beach is one of Vietnam.

56. Mũi Né Beach

7.6
Mũi Né, Kon Tum
海岸 · 40個のヒントとレビュー
Mui Ne is one of Vietnam.

57. Mui Ne

野原 · Tipまたはレビューなし
Cảng Cá Mũi Né is one of Vietnam.

58. Cảng Cá Mũi Né

(Huynh Thuc Khang), Mũi Né, Bình Thuận
海岸 · 3個のヒントとレビュー
Đồi Cát Trắng Mũi Né is one of Vietnam.

59. Đồi Cát Trắng Mũi Né

(706B), Mũi Né, Bình Thuận
駐車場 · 2個のヒントとレビュー
Mũi Né Fishing Village is one of Vietnam.

60. Mũi Né Fishing Village

5.9
Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận
釣り場 · 5個のヒントとレビュー
Nhà thờ Con Gà is one of Vietnam.

61. Nhà thờ Con Gà

15 Tran Phu St., Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
教会 · 9個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Lớn (St. Joseph's Cathedral) is one of Vietnam.

62. Nhà Thờ Lớn (St. Joseph's Cathedral)

40 Nha Chung (Nhà Thờ), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
教会 · 45個のヒントとレビュー
Cộng Càphê is one of Vietnam.

63. Cộng Càphê

8.8
54 Mã Mây, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 40個のヒントとレビュー
Cột Cờ Hà Nội (Hanoi Flag Tower) is one of Vietnam.

64. Cột Cờ Hà Nội (Hanoi Flag Tower)

8.0
Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam, 28A Điện Biên Phủ (btwn. Hoàng Diệu & Nguyễn Tri Phương), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
モニュメント · 16個のヒントとレビュー
Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake) is one of Vietnam.

65. Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake)

Đinh Tiên Hoàng (Lê Thái Tổ), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 198個のヒントとレビュー
Chợ Đêm Đồng Xuân (Dong Xuan Night Market) is one of Vietnam.

66. Chợ Đêm Đồng Xuân (Dong Xuan Night Market)

6.4
Hàng Đường (Hàng Ngang, Hàng Đường, Đồng Xuân), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
深夜スーパー · 36個のヒントとレビュー
Ben Thanh Tourist is one of Vietnam.

67. Ben Thanh Tourist

旅行代理店 · 2個のヒントとレビュー
ベンタイン市場 is one of Vietnam.

68. ベンタイン市場

6.5
(Chợ Bến Thành)
Lê Lợi (Bến Thành), Ho Chi Minh City, Tp. Hồ Chí Minh
市場 · 408個のヒントとレビュー
Saigon Square is one of Vietnam.

69. Saigon Square

7.2
77-89 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Lê Lợi), Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
デパート · 71個のヒントとレビュー
Ben Thanh Night Market is one of Vietnam.

70. Ben Thanh Night Market

5.4
Ben Thanh, District 1, Ho Chi Minh City, ホーチミン, ホーチミン市
深夜スーパー · 40個のヒントとレビュー
Chợ Bình Tây is one of Vietnam.

71. Chợ Bình Tây

6.0
Thap Muoi St., ホーチミン, ホーチミン市
市場 · 27個のヒントとレビュー
Sa Pa is one of Vietnam.

72. Sa Pa

Tỉnh Lào Cai
· 28個のヒントとレビュー
Chợ Sa Pa (Sapa Market) is one of Vietnam.

73. Chợ Sa Pa (Sapa Market)

5.7
Cầu Mây (Tuệ Tĩnh), Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
市場 · 12個のヒントとレビュー
Hồ Sa Pa (Sapa Lake) is one of Vietnam.

74. Hồ Sa Pa (Sapa Lake)

Xuân Viên (Ngũ Chỉ Sơn), Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
湖沼 · 8個のヒントとレビュー
Bưu Điện Sa Pa (Sapa Post Office) is one of Vietnam.

75. Bưu Điện Sa Pa (Sapa Post Office)

6 Thạch Sơn, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
郵便局 · 1件の Tip
Nhà Thờ Sa Pa (Sapa Church) is one of Vietnam.

76. Nhà Thờ Sa Pa (Sapa Church)

Phạm Xuân Huân (Thạch Sơn), Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
教会 · 9個のヒントとレビュー
Quảng Trường Sa Pa (Sapa Square) is one of Vietnam.

77. Quảng Trường Sa Pa (Sapa Square)

7.3
Hàm Rồng (Cầu Mây), Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
広場 · 6個のヒントとレビュー
Đài Phun Nước Sa Pa (Sapa Fountain) is one of Vietnam.

78. Đài Phun Nước Sa Pa (Sapa Fountain)

Xuân Viên, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
広場 · Tipまたはレビューなし
Thác Bạc (Silver Waterfall) is one of Vietnam.

79. Thác Bạc (Silver Waterfall)

7.0
Quốc Lộ 4D, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
· 15個のヒントとレビュー
Ben Thanh is one of Vietnam.

80. Ben Thanh

地域 · 9個のヒントとレビュー
Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb) is one of Vietnam.

81. Lăng Khải Định (Khai Dinh Tomb)

8.8
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 25個のヒントとレビュー
Quang Trung is one of Vietnam.

82. Quang Trung

フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
モニュメント · 1件の Tip
Nghênh Lương Đình is one of Vietnam.

83. Nghênh Lương Đình

Lê Duẩn, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 1件の Tip
Đồi Vọng Cảnh (Vọng Cảnh Belvedere Hilltop) is one of Vietnam.

84. Đồi Vọng Cảnh (Vọng Cảnh Belvedere Hilltop)

8.5
Lê Ngô Cát, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
山岳 · 6個のヒントとレビュー
Kinh Thành Huế (Hue Imperial City) is one of Vietnam.

85. Kinh Thành Huế (Hue Imperial City)

8.1
23 Tháng 8, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 78個のヒントとレビュー
Cầu Ngói Thanh Toàn is one of Vietnam.

86. Cầu Ngói Thanh Toàn

7.0
Thanh Thủy Chánh, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 8個のヒントとレビュー
フエ宮廷美術博物館 is one of Vietnam.

87. フエ宮廷美術博物館

7.2
(Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế)
Lê Trực, 3, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
歴史博物館 · 1件の Tip
Lăng Tự Đức is one of Vietnam.

88. Lăng Tự Đức

8.1
Lê Ngô Cát, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 21個のヒントとレビュー
Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony) is one of Vietnam.

89. Điện Thái Hòa (Palace of Supreme Harmony)

7.7
Kinh Thành Huế, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
宮殿 · 8個のヒントとレビュー
Cầu Trường Tiên is one of Vietnam.

90. Cầu Trường Tiên

Đường Hùng Vương (Lê Lợi), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 7個のヒントとレビュー
Cầu Phú Xuân is one of Vietnam.

91. Cầu Phú Xuân

Cầu Phú Xuân, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 1件の Tip
Đập Đá is one of Vietnam.

92. Đập Đá

Đập Đá, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
· 3個のヒントとレビュー
Sông Hương (Perfume River) is one of Vietnam.

93. Sông Hương (Perfume River)

Sông Hương, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
河川 · 18個のヒントとレビュー
Cầu Dã Viên is one of Vietnam.

94. Cầu Dã Viên

· 2個のヒントとレビュー
Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda) is one of Vietnam.

95. Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda)

8.6
Kim Long, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
仏教寺院 · 37個のヒントとレビュー
Chợ Đông Ba (Dong Ba Market) is one of Vietnam.

96. Chợ Đông Ba (Dong Ba Market)

6.6
13 Trần Hưng Đạo (Chương Dương), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
市場 · 20個のヒントとレビュー
サーフィン文化博物館 is one of Vietnam.

97. サーフィン文化博物館

(Bảo Tàng Văn Hóa Sa Huỳnh)
149 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
歴史博物館 · 1件の Tip
Nguyen Dinh Chieu Walking Street is one of Vietnam.

98. Nguyen Dinh Chieu Walking Street

Nguyen Dinh Chieu, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ウォーターフロント · 2個のヒントとレビュー
Food Street, Local is one of Vietnam.

99. Food Street, Local

ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
アジア料理店 · Tipまたはレビューなし
Street food Hoi An is one of Vietnam.

100. Street food Hoi An

屋台村 · 1件の Tip
コン市場 is one of Vietnam.

101. コン市場

6.3
(Chợ Cồn)
Hùng Vương (Ông Ích Khiêm), Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
市場 · 12個のヒントとレビュー
ハン川橋 is one of Vietnam.

102. ハン川橋

(Cầu Sông Hàn)
Lê Duẩn, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
· 27個のヒントとレビュー
ハン川 is one of Vietnam.

103. ハン川

(Sông Hàn)
Bạch Đằng (Trần Quốc Toản - Bạch Đằng), Da Nang, Hải Châu
河川 · 3個のヒントとレビュー
Tran Local Foods Restaurant is one of Vietnam.

104. Tran Local Foods Restaurant

5.9
300 Hai Phong, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
ベトナム料理店 · 7個のヒントとレビュー
ハン市場 is one of Vietnam.

105. ハン市場

6.4
(Chợ Hàn)
Tran Phu, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
市場 · 22個のヒントとレビュー
ダナン大聖堂 is one of Vietnam.

106. ダナン大聖堂

(Nhà thờ Chính Tòa Đà Nẵng)
Trần Phú (Tran Quoc Toan), ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
教会 · 11個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Con Gà is one of Vietnam.

107. Nhà Thờ Con Gà

156 Trần Phú, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
教会 · 4個のヒントとレビュー
Dalat Cable Car Station (Ga cáp treo Đà Lạt) is one of Vietnam.

108. Dalat Cable Car Station (Ga cáp treo Đà Lạt)

Đỉnh đồi Robin, Da Lat, Lam Dong
ケーブルカー · 12個のヒントとレビュー
Dalat Market is one of Vietnam.

109. Dalat Market

6.9
Ðà Lạt, Lam Dong
市場 · 56個のヒントとレビュー
Dalat Flower Garden is one of Vietnam.

110. Dalat Flower Garden

7.3
Tran Quoc Toan, Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
庭園 · 22個のヒントとレビュー
Đồi Robin is one of Vietnam.

111. Đồi Robin

展望台 · 1件の Tip
Dalat is one of Vietnam.

112. Dalat

Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
展望台 · 4個のヒントとレビュー
Hồ Xuân Hương (Xuan Huong Lake) is one of Vietnam.

113. Hồ Xuân Hương (Xuan Huong Lake)

Ðà Lạt, Lam Dong
湖沼 · 12個のヒントとレビュー
Dinh Bao Dai III is one of Vietnam.

114. Dinh Bao Dai III

5.9
Trieu Viet Vuong, Ðà Lạt, Lam Dong
歴史博物館 · 12個のヒントとレビュー
Thác Datanla (Datanla Waterfall) is one of Vietnam.

115. Thác Datanla (Datanla Waterfall)

8.6
3 Tháng 4, Da Lat, Lam Dong
· 28個のヒントとレビュー
Chợ Đêm Đà Lạt (Dalat Night Market) is one of Vietnam.

116. Chợ Đêm Đà Lạt (Dalat Night Market)

6.1
Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
深夜スーパー · 19個のヒントとレビュー
Tùng Café is one of Vietnam.

117. Tùng Café

8.3
6 Đường Hòa Bình, Dalat, Lam Dong
カフェ · 37個のヒントとレビュー
The Crazy House is one of Vietnam.

118. The Crazy House

7.6
3 Huynh Thuc Khang, Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
ホテル · 60個のヒントとレビュー
Fountain Centre Dalat is one of Vietnam.

119. Fountain Centre Dalat

Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
噴水 · 1件の Tip
Đà Lạt (Dalat) is one of Vietnam.

120. Đà Lạt (Dalat)

Tỉnh Lâm Đồng
· 24個のヒントとレビュー
Đồi Vọng Cảnh (Thung lũng Tình yêu) is one of Vietnam.

121. Đồi Vọng Cảnh (Thung lũng Tình yêu)

6.8
KDL Thung Lung Tinh Yeu, Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
山岳 · 2個のヒントとレビュー
Dinh Bảo Đại II is one of Vietnam.

122. Dinh Bảo Đại II

Da Lat, Lam Dong
歴史博物館 · 2個のヒントとレビュー
Vuong Pizza is one of Vietnam.

123. Vuong Pizza

7.3
7 Đường 3 Tháng 2, P. 1, Đà Lạt
ピッツェリア · 13個のヒントとレビュー
Cafe Phố Hoa (Town of Flower Cafe) is one of Vietnam.

124. Cafe Phố Hoa (Town of Flower Cafe)

6.0
Nguyen Chi Thanh, Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
カフェ · 12個のヒントとレビュー
Khách Sạn Tổ Ong Đà Lạt is one of Vietnam.

125. Khách Sạn Tổ Ong Đà Lạt

64 An Bình, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
ユースホステル · 1件の Tip
Fairy Stream is one of Vietnam.

126. Fairy Stream

7.0
Phan Thiết, Bình Thuận
河川 · 53個のヒントとレビュー
Valley Of Love is one of Vietnam.

127. Valley Of Love

Ðà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
湖沼 · 10個のヒントとレビュー
Bà Nà Hills is one of Vietnam.

128. Bà Nà Hills

8.2
ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
リゾート · 11個のヒントとレビュー
Làng Pháp (French Village) is one of Vietnam.

129. Làng Pháp (French Village)

7.8
Bà Nà Hills, Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng
· 2個のヒントとレビュー
Mercure French Village is one of Vietnam.

130. Mercure French Village

8.1
An Son Hamlet (Hoa Ninh Commune), Hòa Ninh Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng
リゾート · 7個のヒントとレビュー
Đỉnh núi Chúa - Đền Bà Chúa Thượng Ngàn is one of Vietnam.

131. Đỉnh núi Chúa - Đền Bà Chúa Thượng Ngàn

Bà Nà Hills, Hòa Vang, Thành Phố Đà Nẵng
山岳 · Tipまたはレビューなし
Đèo Hải Vân (Hai Van Pass) is one of Vietnam.

132. Đèo Hải Vân (Hai Van Pass)

8.5
Quốc Lộ 1A, Liên Chiều, Thành Phố Đà Nẵng
展望台 · 26個のヒントとレビュー
Hầm Hải Vân is one of Vietnam.

133. Hầm Hải Vân

6.2
Quốc Lộ 1A, Lăng Cô, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
トンネル · 6個のヒントとレビュー
Suối Voi is one of Vietnam.

134. Suối Voi

7.3
河川 · 5個のヒントとレビュー
Đèo Phước Tượng (Phuoc Tuong Pass) is one of Vietnam.

135. Đèo Phước Tượng (Phuoc Tuong Pass)

Quốc lộ 1A (AH1), Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
展望台 · 2個のヒントとレビュー
Tam Cốc is one of Vietnam.

136. Tam Cốc

8.5
Thành Phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
洞窟 · 20個のヒントとレビュー
Cafe Giảng is one of Vietnam.

137. Cafe Giảng

8.8
39 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
コーヒーショップ · 226個のヒントとレビュー
Cau Go Restaurant is one of Vietnam.

138. Cau Go Restaurant

8.0
7 Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · Hoan Kiem · 35個のヒントとレビュー
Đền Ngọc Sơn is one of Vietnam.

139. Đền Ngọc Sơn

7.9
Đảo Ngọc (Cầu Thê Húc), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 17個のヒントとレビュー
Cầu Thê Húc (The Huc Bridge) is one of Vietnam.

140. Cầu Thê Húc (The Huc Bridge)

7.1
Hồ Hoàn Kiếm (Đinh Tiên Hoàng), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
· 11個のヒントとレビュー
Good Morning Vietnam is one of Vietnam.

141. Good Morning Vietnam

7.6
102 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
イタリア料理店 · 38個のヒントとレビュー
Phan Xi Păng (Fansipan) is one of Vietnam.

142. Phan Xi Păng (Fansipan)

8.4
Dãy Núi Hoàng Liên Sơn, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
山岳 · 18個のヒントとレビュー
Hội Chợ Ẩm Thực Sapa is one of Vietnam.

143. Hội Chợ Ẩm Thực Sapa

Thạch Sơn, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
屋台村 · 4個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Chánh Tòa Nha Trang (Nha Trang Cathedral) is one of Vietnam.

144. Nhà Thờ Chánh Tòa Nha Trang (Nha Trang Cathedral)

ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
教会 · 11個のヒントとレビュー
Nhà Thờ Thánh Giuse is one of Vietnam.

145. Nhà Thờ Thánh Giuse

53 Hùng Vương, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
教会 · Tipまたはレビューなし
Nha Tho Bac Thanh is one of Vietnam.

146. Nha Tho Bac Thanh

教会 · Tipまたはレビューなし
Thap Ba Hot Springs is one of Vietnam.

147. Thap Ba Hot Springs

7.6
15 Ngoc Son Ward, Ngoc Hiep Dist, Khanh Hoa Province, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
温泉 · 36個のヒントとレビュー
Chợ Nổi Cái Răng (Cai Rang Floating Market) is one of Vietnam.

148. Chợ Nổi Cái Răng (Cai Rang Floating Market)

7.7
Lộ Vòng cung, カントー, Thành Phố Cần Thơ
水上マーケット · 29個のヒントとレビュー
Chợ Đầm is one of Vietnam.

149. Chợ Đầm

6.2
Nguyễn Thái Học (Nguyễn Du), ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
市場 · 33個のヒントとレビュー
Ho Thi Ky Flower Market is one of Vietnam.

150. Ho Thi Ky Flower Market

8.3
ホーチミン, ホーチミン市
花屋 · 14個のヒントとレビュー
Chợ Thành Công is one of Vietnam.

151. Chợ Thành Công

7.4
Thành Công (Nguyên Hồng), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
市場 · 24個のヒントとレビュー
Chợ Bắc Hà (Bac Ha Market) is one of Vietnam.

152. Chợ Bắc Hà (Bac Ha Market)

6.6
Bắc Hà, Thị Trấn Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
市場 · 11個のヒントとレビュー
Chợ Cốc Lếu (Coc Leu Market) is one of Vietnam.

153. Chợ Cốc Lếu (Coc Leu Market)

6.6
Cốc Lếu, Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
市場 · 2個のヒントとレビュー
Chợ Nga (Russian Market) is one of Vietnam.

154. Chợ Nga (Russian Market)

5.9
225 Võ Văn Kiệt, district 1 (btw Đề Thám and Hồ Hảo Hớn), Thành phố Hồ Chí Minh, Ho Chi Minh City, ホーチミン市
市場 · 8個のヒントとレビュー
Chợ Đồng Xuân (Dong Xuan Market) is one of Vietnam.

155. Chợ Đồng Xuân (Dong Xuan Market)

5.4
Đồng Xuân (cnr. Hàng Khoai), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
市場 · 39個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Cúc Phương (Cuc Phuong National Park) is one of Vietnam.

156. Vườn Quốc Gia Cúc Phương (Cuc Phuong National Park)

7.9
Đường vão Cúc Phương, Thị Trấn Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình
国立公園 · 2個のヒントとレビュー
Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum) is one of Vietnam.

157. Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum)

7.7
Quảng Trường Ba Đình, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
モニュメント · Ba Đình · 123個のヒントとレビュー
Nhà Sàn Bác Hồ (Uncle Ho's Stilt House) is one of Vietnam.

158. Nhà Sàn Bác Hồ (Uncle Ho's Stilt House)

7.1
Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
史跡と保護遺跡 · 8個のヒントとレビュー
Hồ Hữu Tiệp (B52 Lake) is one of Vietnam.

159. Hồ Hữu Tiệp (B52 Lake)

6.8
ngõ 55 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 3個のヒントとレビュー
Ô Quan Chưởng is one of Vietnam.

160. Ô Quan Chưởng

6.5
Ô Quan Chưởng (Hàng Chiếu), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
史跡と保護遺跡 · 9個のヒントとレビュー
Cửa Bắc (North Gate) is one of Vietnam.

161. Cửa Bắc (North Gate)

6.5
Cửa Bắc, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
史跡と保護遺跡 · 8個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Museum) is one of Vietnam.

162. Bảo Tàng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Museum)

6.5
Chùa Một Cột, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · 36個のヒントとレビュー
Hỏa Lò (Hoa Lo Prison or "Hanoi Hilton") is one of Vietnam.

163. Hỏa Lò (Hoa Lo Prison or "Hanoi Hilton")

7.5
1 Hỏa Lò (cnr Thợ Nhuộm), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · Hoàn Kiếm · 59個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Lịch Sử Quốc Gia (Vietnam National Museum of History) is one of Vietnam.

164. Bảo Tàng Lịch Sử Quốc Gia (Vietnam National Museum of History)

6.9
1 Phạm Ngũ Lão (Trần Khánh Dư), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · 19個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Cách Mạng Việt Nam (Museum of the Vietnamese Revolution) is one of Vietnam.

165. Bảo Tàng Cách Mạng Việt Nam (Museum of the Vietnamese Revolution)

7.0
Trần Quang Khải (Tràng Tiền & Tông Đản), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · 4個のヒントとレビュー
Ho Chi Minh Statue is one of Vietnam.

166. Ho Chi Minh Statue

7.9
108 Nguyễn Huệ Bến Nghé, ホーチミン, ホーチミン市
野外彫刻 · 11個のヒントとレビュー
Saigon Skydeck is one of Vietnam.

167. Saigon Skydeck

7.5
49/F, Bitexco Financial Tower, 36 Ho Tung Mau (Ham Nghi), ホーチミン, ホーチミン市
展望台 · 62個のヒントとレビュー
Viet Nam puppetry theatre is one of Vietnam.

168. Viet Nam puppetry theatre

361 Trường Chinh, Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội
劇場 · 2個のヒントとレビュー
Không Gian Văn Hoá Việt (Lotus Water Puppet Theater) is one of Vietnam.

169. Không Gian Văn Hoá Việt (Lotus Water Puppet Theater)

6.1
劇場 · 5個のヒントとレビュー
Nhà Hát Múa Rối Thăng Long (Thang Long Water Puppetry Theatre) is one of Vietnam.

170. Nhà Hát Múa Rối Thăng Long (Thang Long Water Puppetry Theatre)

6.9
57B Đinh Tiên Hoàng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
劇場 · 97個のヒントとレビュー
Hồ Trúc Bạch (Truc Bach Lake) is one of Vietnam.

171. Hồ Trúc Bạch (Truc Bach Lake)

Thanh Niên, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 14個のヒントとレビュー
Bắc Hà is one of Vietnam.

172. Bắc Hà

Thị Trấn Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai
· 9個のヒントとレビュー
Ga Lào Cai (Lao Cai Station) is one of Vietnam.

173. Ga Lào Cai (Lao Cai Station)

4.9
Khánh Yên (near Nguyễn Huệ), Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
鉄道駅 · 19個のヒントとレビュー
Gem Valley is one of Vietnam.

174. Gem Valley

7.1
Cat Cat Village
アートギャラリー · 5個のヒントとレビュー
Ham Rong Mountain is one of Vietnam.

175. Ham Rong Mountain

公園 · 1件の Tip
Núi Hàm Rồng is one of Vietnam.

176. Núi Hàm Rồng

7.7
Hàm Rồng, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
展望台 · 19個のヒントとレビュー
Lao Chải is one of Vietnam.

177. Lao Chải

Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
· 7個のヒントとレビュー
Cửa Khẩu Quốc Tế Lào Cai (Lao Cai Border Gate) is one of Vietnam.

178. Cửa Khẩu Quốc Tế Lào Cai (Lao Cai Border Gate)

Nguyễn Huệ (Quốc Lộ 70), Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
国境通過地点 · 9個のヒントとレビュー
Lào Cai is one of Vietnam.

179. Lào Cai

Tỉnh Lào Cai
· 3個のヒントとレビュー
Cát Cát Tourist Village is one of Vietnam.

180. Cát Cát Tourist Village

6.3
Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
· 32個のヒントとレビュー
Thác Tiên Sa is one of Vietnam.

181. Thác Tiên Sa

Cát Cát, Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
· Tipまたはレビューなし
Tả Van is one of Vietnam.

182. Tả Van

Sa Pá, Tỉnh Lào Cai
· 10個のヒントとレビュー
Victoria Express is one of Vietnam.

183. Victoria Express

Ga Lào Cai, Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
列車 · 2個のヒントとレビュー
Unesco sign Halong bay is one of Vietnam.

184. Unesco sign Halong bay

8.2
· 3個のヒントとレビュー
Hang Sửng Sốt (Surprising Cave) is one of Vietnam.

185. Hang Sửng Sốt (Surprising Cave)

8.2
Vịnh Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
洞窟 · 23個のヒントとレビュー
Ha Long Bay is one of Vietnam.

186. Ha Long Bay

9.4
· 17個のヒントとレビュー
Đền Ti Tốp (Titop Temple) is one of Vietnam.

187. Đền Ti Tốp (Titop Temple)

8.6
Đảo Ti Tốp, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
展望台 · 8個のヒントとレビュー
Chợ Hạ Long (Halong Market) is one of Vietnam.

188. Chợ Hạ Long (Halong Market)

7.0
Lê Thánh Tông, Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
市場 · 9個のヒントとレビュー
Đảo Ti Tốp (Titop Island) is one of Vietnam.

189. Đảo Ti Tốp (Titop Island)

7.8
Đảo Ti Tốp, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 22個のヒントとレビュー
Hang Đầu Gỗ (Dau Go Cave) is one of Vietnam.

190. Hang Đầu Gỗ (Dau Go Cave)

7.3
Đảo Đầu Gỗ, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
洞窟 · 9個のヒントとレビュー
Vườn Quốc Gia Cát Bà (Cat Ba National Park) is one of Vietnam.

191. Vườn Quốc Gia Cát Bà (Cat Ba National Park)

7.6
Cát Bà, Thành Phố Hải Phòng
国立公園 · 9個のヒントとレビュー
Bãi Tắm Bãi Cháy is one of Vietnam.

192. Bãi Tắm Bãi Cháy

5.6
Hạ Long, Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
海岸 · 9個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) is one of Vietnam.

193. Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology)

8.3
1 Nguyễn Văn Huyên (Nguyễn Khánh Toàn), Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
博物館 · 43個のヒントとレビュー
Cửa Khẩu Quốc Tế Hà Tiên is one of Vietnam.

194. Cửa Khẩu Quốc Tế Hà Tiên

Quốc Lộ 80, Hà Tiên, KIÊN GIANG
国境通過地点 · 3個のヒントとレビュー
Bến xe Hà Tiên is one of Vietnam.

195. Bến xe Hà Tiên

バスターミナル · 2個のヒントとレビュー
Bến tàu Hà Tiên is one of Vietnam.

196. Bến tàu Hà Tiên

Hà Tiên, KIÊN GIANG
ボートまたはフェリー · 2個のヒントとレビュー
Tàu ra PHÚ QUỐC is one of Vietnam.

197. Tàu ra PHÚ QUỐC

Hà Tiên, Tỉnh Kiến Giang
ボートまたはフェリー · 1件の Tip
Thanh Thoi Ferry Harbor is one of Vietnam.

198. Thanh Thoi Ferry Harbor

Hon Chong, Phu Quoc Island, Kien Giang Province, Vietnam
ボートまたはフェリー · Tipまたはレビューなし
Bến Phà Thạch Thới Phú Quốc is one of Vietnam.

199. Bến Phà Thạch Thới Phú Quốc

ボートまたはフェリー · 1件の Tip
Tranh thoi is one of Vietnam.

200. Tranh thoi

Phu Quoc
埠頭 · 1件の Tip
Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb) is one of Vietnam.

201. Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb)

8.3
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 16個のヒントとレビュー
Bánh Mì Chảo Thái Thịnh is one of Vietnam.

202. Bánh Mì Chảo Thái Thịnh

6.6
35 Thái Thịnh, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
サンドイッチ店 · 15個のヒントとレビュー
Bia Hơi Corner is one of Vietnam.

203. Bia Hơi Corner

8.1
Tạ Hiện (Lương Ngọc Quyến), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
ビアガーデン · 66個のヒントとレビュー
Đỉnh Núi Bài Thơ is one of Vietnam.

204. Đỉnh Núi Bài Thơ

Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
山岳 · 3個のヒントとレビュー
Cầu Bãi Cháy is one of Vietnam.

205. Cầu Bãi Cháy

cầu Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 9個のヒントとレビュー
Cầu Cửa Đại is one of Vietnam.

206. Cầu Cửa Đại

Cầu Cửa Đại, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 3個のヒントとレビュー
Ga Đà Nẵng is one of Vietnam.

207. Ga Đà Nẵng

5.7
202 Đường Hải Phòng (Hải Phòng), ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
鉄道駅 · 14個のヒントとレビュー
Ga Huế is one of Vietnam.

208. Ga Huế

5.1
2 Bùi Thị Xuân (Phan Chu Trinh), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
鉄道駅 · 14個のヒントとレビュー
Cộng Cafe is one of Vietnam.

209. Cộng Cafe

7.4
フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
カフェ · 1件の Tip
Nola Café is one of Vietnam.

210. Nola Café

8.0
89 Mã Mây, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
カフェ · 29個のヒントとレビュー
Golden Bridge is one of Vietnam.

211. Golden Bridge

Q, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
· 13個のヒントとレビュー

212. Graffiti Tập Thể Phụ Nữ

Ngách 39/1 Pháo Đài Láng, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
観光案内所 · Tipまたはレビューなし
Morning Glory is one of Vietnam.

213. Morning Glory

8.6
106 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 351個のヒントとレビュー
Red Gecko is one of Vietnam.

214. Red Gecko

8.5
ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
アジア料理店 · 7個のヒントとレビュー
Nữ Eatery is one of Vietnam.

215. Nữ Eatery

8.3
10A Nguyễn Thị Minh Khai, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 58個のヒントとレビュー
Rice Drum Restaurant Vietnamese Cuisine and Culinary School is one of Vietnam.

216. Rice Drum Restaurant Vietnamese Cuisine and Culinary School

8.0
92 Bạch Đằng (75 Nguyễn Thái Học), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 264個のヒントとレビュー
Precious Heritage by Réhanh is one of Vietnam.

217. Precious Heritage by Réhanh

8.6
26 Đường Phan Bội Châu, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 3個のヒントとレビュー
チャン家の礼拝堂 is one of Vietnam.

218. チャン家の礼拝堂

5.3
(Nhà Thờ Cổ Tộc Trần)
21 Lê Lợi (Phan Châu Trinh), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
歴史博物館 · 2個のヒントとレビュー
Mỹ Sơn is one of Vietnam.

219. Mỹ Sơn

8.2
Duy Phú (Đại Quang), Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam
寺院 · 32個のヒントとレビュー
My Son Museum is one of Vietnam.

220. My Son Museum

8.2
H. Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 3個のヒントとレビュー
ÁoBaBa is one of Vietnam.

221. ÁoBaBa

Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
仕立屋 · 4個のヒントとレビュー
文廟 is one of Vietnam.

222. 文廟

8.7
(Văn Miếu Quốc Tử Giám)
Quốc Tử Giám (Văn Miếu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
孔子廟 · 85個のヒントとレビュー
Cocobox is one of Vietnam.

223. Cocobox

8.3
Lê Lợi, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
コーヒーショップ · 40個のヒントとレビュー
The Cafe Apartment is one of Vietnam.

224. The Cafe Apartment

42 Nguyễn Huệ, ホーチミン, ホーチミン市
構造物 · 12個のヒントとレビュー
Ho Chi Minh City People's Committee Head Office (City Hall) is one of Vietnam.

225. Ho Chi Minh City People's Committee Head Office (City Hall)

86 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé (Nguyễn Huệ), ホーチミン
市役所 · 23個のヒントとレビュー
Bitexco Financial Tower is one of Vietnam.

226. Bitexco Financial Tower

2 Hai Trieu St., Ben Nghe Wd., Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
構造物 · 87個のヒントとレビュー
タンディン教会 is one of Vietnam.

227. タンディン教会

(Nhà Thờ Tân Định)
289 Hai Ba Trung (at Hai Bà Trưng St), HCM city, ホーチミン市
教会 · 18個のヒントとレビュー