Vietnam
Đền Ngọc Sơn is one of Vietnam.

1. Đền Ngọc Sơn

7.8
Đảo Ngọc (Cầu Thê Húc), Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 18個のヒントとレビュー
Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake) is one of Vietnam.

2. Hồ Hoàn Kiếm (Hoan Kiem Lake)

Đinh Tiên Hoàng (Lê Thái Tổ), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 198個のヒントとレビュー
Quốc Hoa Hotel is one of Vietnam.

3. Quốc Hoa Hotel

5.8
Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội
ホテル · 5個のヒントとレビュー
Indochine Restaurant is one of Vietnam.

4. Indochine Restaurant

6.3
38 Thi Sách, Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội
ベトナム料理店 · 7個のヒントとレビュー
Nhà Hát Lớn Hà Nội (Hanoi Opera House) is one of Vietnam.

5. Nhà Hát Lớn Hà Nội (Hanoi Opera House)

7.8
1 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, ハノイ
オペラハウス · 60個のヒントとレビュー
Hỏa Lò (Hoa Lo Prison or "Hanoi Hilton") is one of Vietnam.

6. Hỏa Lò (Hoa Lo Prison or "Hanoi Hilton")

7.1
1 Hỏa Lò (cnr Thợ Nhuộm), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
歴史博物館 · Hoàn Kiếm · 60個のヒントとレビュー
Hồ Trúc Bạch (Truc Bach Lake) is one of Vietnam.

7. Hồ Trúc Bạch (Truc Bach Lake)

Thanh Niên, Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
湖沼 · 14個のヒントとレビュー
Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda) is one of Vietnam.

8. Chùa Một Cột (One Pillar Pagoda)

7.4
Chùa Một Cột (Ông Ích Khiêm), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 32個のヒントとレビュー
Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum) is one of Vietnam.

9. Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Mausoleum)

7.5
Quảng Trường Ba Đình, ハノイ, Thành Phố Hà Nội
モニュメント · Ba Đình · 124個のヒントとレビュー
Không Gian Văn Hoá Việt (Lotus Water Puppet Theater) is one of Vietnam.

10. Không Gian Văn Hoá Việt (Lotus Water Puppet Theater)

5.9
劇場 · 4個のヒントとレビュー
Chùa Trấn Quốc is one of Vietnam.

11. Chùa Trấn Quốc

8.1
46 Thanh Nien, Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội
仏教寺院 · 19個のヒントとレビュー
Đền Quán Thánh is one of Vietnam.

12. Đền Quán Thánh

8.1
1 Thanh Niên (cnr. Quán Thánh), Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
寺院 · 8個のヒントとレビュー
文廟 is one of Vietnam.

13. 文廟

8.6
(Văn Miếu Quốc Tử Giám)
Quốc Tử Giám (Văn Miếu), ハノイ, Thành Phố Hà Nội
孔子廟 · 86個のヒントとレビュー
Tuan Chau International Marina Station is one of Vietnam.

14. Tuan Chau International Marina Station

港またはマリーナ · 9個のヒントとレビュー
Hang Sửng Sốt (Surprising Cave) is one of Vietnam.

15. Hang Sửng Sốt (Surprising Cave)

8.1
Vịnh Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
洞窟 · 23個のヒントとレビュー
ハロン湾 is one of Vietnam.

16. ハロン湾

8.7
(Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay))
Hạ Long, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 117個のヒントとレビュー
Đảo Ti Tốp (Titop Island) is one of Vietnam.

17. Đảo Ti Tốp (Titop Island)

7.6
Đảo Ti Tốp, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
· 22個のヒントとレビュー
Moonlight Hotel Hue is one of Vietnam.

18. Moonlight Hotel Hue

6.3
フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ホテル · 9個のヒントとレビュー
Kinh Thành Huế (Hue Imperial City) is one of Vietnam.

19. Kinh Thành Huế (Hue Imperial City)

7.9
23 Tháng 8, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 78個のヒントとレビュー
Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb) is one of Vietnam.

20. Lăng Minh Mạng (Minh Mang Tomb)

8.0
Đường Minh Mạng, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
史跡と保護遺跡 · 16個のヒントとレビュー
Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda) is one of Vietnam.

21. Chùa Thiên Mụ (Thien Mu Pagoda)

8.4
Kim Long, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
仏教寺院 · 36個のヒントとレビュー
Sông Hương (Perfume River) is one of Vietnam.

22. Sông Hương (Perfume River)

Sông Hương, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
河川 · 18個のヒントとレビュー
Chợ Đông Ba (Dong Ba Market) is one of Vietnam.

23. Chợ Đông Ba (Dong Ba Market)

6.3
13 Trần Hưng Đạo (Chương Dương), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
市場 · 20個のヒントとレビュー
La Carambole is one of Vietnam.

24. La Carambole

5.4
19 Phạm Ngũ Lão, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
フランス料理店 · 34個のヒントとレビュー
Lạc Thiên is one of Vietnam.

25. Lạc Thiên

8.3
6A Đinh Tiên Hoàng (Trần Hưng Đạo), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 37個のヒントとレビュー
DMZ Bar is one of Vietnam.

26. DMZ Bar

6.7
66 Lê Lợi (cnr. Phạm Ngũ Lão), フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
スポーツバー · 69個のヒントとレビュー
Nina's Cafe is one of Vietnam.

27. Nina's Cafe

7.7
16/34 Nguyễn Trí Phương, フエ, Tỉnh Thừa Thiên-Huế
ベトナム料理店 · 93個のヒントとレビュー
五行山 is one of Vietnam.

28. 五行山

7.5
(Ngũ Hành Sơn)
Trường Sa, ダナン, Thành Phố Đà Nẵng
山岳 · 48個のヒントとレビュー
チャム彫刻博物館 is one of Vietnam.

29. チャム彫刻博物館

6.0
(Bảo Tàng Điêu Khắc Chăm Đà Nẵng)
2 đường 2 Tháng 9 (Trưng Nữ Vương), Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
美術館 · 17個のヒントとレビュー
Đèo Hải Vân (Hai Van Pass) is one of Vietnam.

30. Đèo Hải Vân (Hai Van Pass)

8.2
Quốc Lộ 1A, Liên Chiều, Thành Phố Đà Nẵng
展望台 · 26個のヒントとレビュー
ホイアン is one of Vietnam.

31. ホイアン

(Hội An)
Tỉnh Quảng Nam
· 122個のヒントとレビュー
Mỹ Sơn is one of Vietnam.

32. Mỹ Sơn

7.8
Duy Phú (Đại Quang), Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam
寺院 · 33個のヒントとレビュー
来遠橋 / 日本橋 is one of Vietnam.

33. 来遠橋 / 日本橋

7.6
(Chùa Cầu (Japanese Covered Bridge))
Bạch Đằng, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
· 49個のヒントとレビュー
Nhà Cổ Tấn Ký (Tan Ky Ancient House) is one of Vietnam.

34. Nhà Cổ Tấn Ký (Tan Ky Ancient House)

7.4
101 Nguyễn Thái Học, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 4個のヒントとレビュー
福建会館 is one of Vietnam.

35. 福建会館

6.9
(Phúc Kiên Assembly Hall)
46 Tran Phu, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 10個のヒントとレビュー
Mermaid - Như Ý is one of Vietnam.

36. Mermaid - Như Ý

8.1
2 Trần Phú, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 35個のヒントとレビュー
Hội An Chic Hotel is one of Vietnam.

37. Hội An Chic Hotel

7.9
ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ホテル · 11個のヒントとレビュー

38. Quoc Tien Tailor

15 Nguyen Thai Hoc, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
仕立屋 · 1件の Tip
Thanh Phương is one of Vietnam.

39. Thanh Phương

5.0
Nguyễn Phúc Chu, An Hội, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 28個のヒントとレビュー
Guangdong Assembly Hall (Hội Quán Quảng Đông) is one of Vietnam.

40. Guangdong Assembly Hall (Hội Quán Quảng Đông)

6.8
ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
寺院 · 8個のヒントとレビュー
Phung Hung Ancient House is one of Vietnam.

41. Phung Hung Ancient House

8.1
4 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Minh An, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
博物館 · 2個のヒントとレビュー
Miss Lý - Cafe 22 is one of Vietnam.

42. Miss Lý - Cafe 22

8.3
22 Nguyễn Huế, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
ベトナム料理店 · 99個のヒントとレビュー
Red Bridge Cooking School is one of Vietnam.

43. Red Bridge Cooking School

9.2
Thôn 4, Cẩm Thạch, ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
料理学校 · 15個のヒントとレビュー
ホイアン市場 is one of Vietnam.

44. ホイアン市場

8.4
(Chợ Hội An)
Trần Phú (Trần Qúy Cáp), ホイアン, Tỉnh Quảng Nam
市場 · 58個のヒントとレビュー
Bãi Biển Nha Trang (Nha Trang Beach) is one of Vietnam.

45. Bãi Biển Nha Trang (Nha Trang Beach)

8.0
Trần Phú, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
海岸 · 97個のヒントとレビュー
Truc Linh 2 Restaurant is one of Vietnam.

46. Truc Linh 2 Restaurant

18 Biet Thu, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
シーフードレストラン · 34個のヒントとレビュー
Galangal is one of Vietnam.

47. Galangal

7.1
1A Biet Thu Street (Hung Vuong), ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
ベトナム料理店 · 100個のヒントとレビュー
Hotel Novotel Nha Trang is one of Vietnam.

48. Hotel Novotel Nha Trang

7.0
50 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hoà
ホテル · 24個のヒントとレビュー
GANESH is one of Vietnam.

49. GANESH

7.6
82 Nguyen Thien Thuat, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
インド料理店 · 136個のヒントとレビュー
Yen's Restaurant is one of Vietnam.

50. Yen's Restaurant

76/3 Tran Quang Khai, ニャチャン, Tỉnh Khánh Hòa
ベトナム料理店 · 74個のヒントとレビュー
Beautiful Saigon III Hotel is one of Vietnam.

51. Beautiful Saigon III Hotel

7.1
40/27 Bui Vien St., District 1, ホーチミン, ホーチミン市
ホテル · 15個のヒントとレビュー
Phở Quỳnh is one of Vietnam.

52. Phở Quỳnh

8.3
323 Pham Ngu Lao, District 1 (Do Quang Dau), ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 182個のヒントとレビュー
eden spa & nails is one of Vietnam.

53. eden spa & nails

ネイルサロン · 1件の Tip
Nhà Hàng Ngon / Ngon Restaurant is one of Vietnam.

54. Nhà Hàng Ngon / Ngon Restaurant

7.6
160 Pasteur St., Ben Nghe Ward, Dist. 1 (Ly Tu Trong Street), ホーチミン, ホーチミン市
ベトナム料理店 · 203個のヒントとレビュー
Mekong Delta is one of Vietnam.

55. Mekong Delta

Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
河川 · 19個のヒントとレビュー
ベンタイン市場 is one of Vietnam.

56. ベンタイン市場

6.3
(Chợ Bến Thành)
Lê Lợi (Bến Thành), Ho Chi Minh City, Tp. Hồ Chí Minh
市場 · 406個のヒントとレビュー
Bảo Tàng Mỹ Thuật (Ho Chi Minh City Museum of Fine Arts) is one of Vietnam.

57. Bảo Tàng Mỹ Thuật (Ho Chi Minh City Museum of Fine Arts)

6.5
97 Pho Duc Chinh St., Nguyen Thai Binh Ward, Dist. 1, ホーチミン, ホーチミン市
美術館 · 29個のヒントとレビュー